Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Navbahor Namangan, 19h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 19

  • Lokomotiv Tashkent vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính

  • 4'
    Sardor Abdunabiev
    0-0
  • 57'
    0-0
    Saidazamat Mirsaidov
  • 67'
    Jasurbek Khakimov
    0-0
  • 78'
    0-1
    goal Komilzhon Tozhidinov
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Lokomotiv Tashkent vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Tashkent
    Navbahor Namangan
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 20 13 6 1 30 11 19 45 T T T T T H
2 OTMK Olmaliq 20 12 2 6 32 23 9 38 T B T T B T
3 Sogdiana Jizak 20 10 5 5 34 22 12 35 T T B H H T
4 Pakhtakor 20 9 5 6 33 23 10 32 T B T H B T
5 Neftchi Fargona 20 7 8 5 21 18 3 29 H B T H H H
6 Dinamo Samarqand 19 7 5 7 28 25 3 26 B T T B T T
7 Navbahor Namangan 19 6 8 5 23 22 1 26 B H T B T B
8 Termez Surkhon 20 7 4 9 20 26 -6 25 T T B B B B
9 Qizilqum Zarafshon 20 5 8 7 21 25 -4 23 B B B H H T
10 FK Andijon 20 4 9 7 28 30 -2 21 B B B B H H
11 Olympic FK Tashkent 20 5 6 9 18 29 -11 21 B B B H B B
12 Kuruvchi Bunyodkor 20 4 7 9 18 32 -14 19 T H B T T H
13 Lokomotiv Tashkent 20 4 6 10 21 32 -11 18 H B T T B B
14 Metallurg Bekobod 20 1 11 8 17 26 -9 14 H H B H T B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation