Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Qizilqum Zarafshon, 20h00 ngày 25/08
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Qizilqum Zarafshon
Nhận định Lokomotiv Tashkent vs Qizilqum Zarafshon, 20h00 ngày 24/8
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2
0.73U 2
0.881
2.07X
2.752
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.66O 0.75
0.72U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tashkent vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 17
-
Lokomotiv Tashkent vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
11'Jasurbek Khakimov1-0
-
15'Shodiyor Shodiboev (Assist:Sardor Abdunabiev)2-0
-
18'Sardor Abdunabiev (Assist:Sanzhar Tursunov)3-0
-
21'Mikhail Gashchenkov (Assist:Abdulazizkhon Abdurashidov)4-0
-
35'4-1Elguja Lobjanidze (Assist:Akaki Shulaia)
-
54'4-2Elguja Lobjanidze
-
79'4-2Fayzullo Jumankuziev
-
90'Jasurbek Khakimov4-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Lokomotiv Tashkent vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
98Pha tấn công107
-
-
50Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation