Kết quả Machida Zelvia vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Machida Zelvia vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 4'
    Yuta Nakayama (Assist:Daiki Sugioka) goal 
    1-0
  • 29'
    Erik Nascimento de Lima (Assist:Henry Heroki Mochizuki) goal 
    2-0
  • 35'
    Erik Nascimento de Lima Goal confirmed
    2-0
  • 45'
    Kazuki Fujimoto (Assist:Oh Se-Hun) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Ryo Watanabe
     Rei Hirakawa
  • 46'
    3-0
     Yosuke Furukawa
     Shota Kaneko
  • 55'
    Shota Fujio Penalty awarded
    3-0
  • 58'
    Shota Fujio goal 
    4-0
  • 59'
    Shunta Araki  
    Shota Fujio  
    4-0
  • 59'
    4-0
     Jordy Croux
     Bruno Jose de Souza
  • 59'
    Byron Vasquez  
    Erik Nascimento de Lima  
    4-0
  • 59'
    4-0
     Shunsuke Nishikubo
     Matsumoto Masaya
  • 72'
    4-0
    Hassan Hilo
  • 75'
    Na Sang Ho  
    Kazuki Fujimoto  
    4-0
  • 75'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    4-0
  • 85'
    4-0
     Yamada Hiroki
     Hiroto Uemura
  • 86'
    Hokuto Shimoda  
    Keiya Sento  
    4-0
  • Machida Zelvia vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    25
    Daiki Sugioka
    19
    Yuta Nakayama
    3
    Gen Shoji
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    8
    Keiya Sento
    23
    Ryohei Shirasaki
    11
    Erik Nascimento de Lima
    9
    Shota Fujio
    90
    Oh Se-Hun
    11
    Germain Ryo
    19
    Bruno Jose de Souza
    14
    Matsumoto Masaya
    37
    Rei Hirakawa
    40
    Shota Kaneko
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    50
    Hiroto Uemura
    15
    Kaito Suzuki
    32
    Hassan Hilo
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Shunta Araki
    39Byron Vasquez
    10Na Sang Ho
    15Mitchell Duke
    18Hokuto Shimoda
    42Koki Fukui
    26Kotaro Hayashi
    Yosuke Furukawa 31
    Ryo Watanabe 55
    Shunsuke Nishikubo 26
    Jordy Croux 23
    Yamada Hiroki 10
    Ryuki Miura 21
    Ricardo Graca 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Jubilo Iwata
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 34
    Long pass
    22
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation