Kết quả Machida Zelvia vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 17/08
Kết quả Machida Zelvia vs Jubilo Iwata
Nhận định Machida Zelvia vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 17/8
Đối đầu Machida Zelvia vs Jubilo Iwata
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202416:00
-
Jubilo Iwata 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.14O 1
0.94U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Machida Zelvia vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
4'Yuta Nakayama (Assist:Daiki Sugioka)1-0
-
29'Erik Nascimento de Lima (Assist:Henry Heroki Mochizuki)2-0
-
35'Erik Nascimento de Lima Goal confirmed2-0
-
45'Kazuki Fujimoto (Assist:Oh Se-Hun)3-0
-
46'3-0Ryo Watanabe
Rei Hirakawa -
46'3-0Yosuke Furukawa
Shota Kaneko -
55'Shota Fujio Penalty awarded3-0
-
58'Shota Fujio4-0
-
59'Shunta Araki
Shota Fujio4-0 -
59'4-0Jordy Croux
Bruno Jose de Souza -
59'Byron Vasquez
Erik Nascimento de Lima4-0 -
59'4-0Shunsuke Nishikubo
Matsumoto Masaya -
72'4-0Hassan Hilo
-
75'Na Sang Ho
Kazuki Fujimoto4-0 -
75'Mitchell Duke
Oh Se-Hun4-0 -
85'4-0Yamada Hiroki
Hiroto Uemura -
86'Hokuto Shimoda
Keiya Sento4-0
-
Machida Zelvia vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani25Daiki Sugioka19Yuta Nakayama3Gen Shoji33Henry Heroki Mochizuki22Kazuki Fujimoto8Keiya Sento23Ryohei Shirasaki11Erik Nascimento de Lima9Shota Fujio90Oh Se-Hun11Germain Ryo19Bruno Jose de Souza14Matsumoto Masaya37Rei Hirakawa40Shota Kaneko16Leonardo da Silva Gomes50Hiroto Uemura15Kaito Suzuki32Hassan Hilo4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
47Shunta Araki39Byron Vasquez10Na Sang Ho15Mitchell Duke18Hokuto Shimoda42Koki Fukui26Kotaro HayashiYosuke Furukawa 31Ryo Watanabe 55Shunsuke Nishikubo 26Jordy Croux 23Yamada Hiroki 10Ryuki Miura 21Ricardo Graca 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaJubilo Iwata
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt23
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
294Số đường chuyền382
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn2
-
-
22Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass22
-
-
91Pha tấn công81
-
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản