Kết quả Magdeburg vs Hannover 96, 18h30 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 27

  • Magdeburg vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Max Christiansen
  • 29'
    0-1
    goal Jannik Dehm (Assist:Max Christiansen)
  • 46'
    Tatsuya Ito  
    Jason Ceka  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Cedric Teuchert
     Andreas Voglsammer
  • 73'
    0-1
     Sebastian Ernst
     Nicolo Tresoldi
  • 81'
    0-1
    Jannik Dehm
  • 82'
    Mo El Hankouri
    0-1
  • 84'
    0-2
    goal Sei Muroya (Assist:Enzo Leopold)
  • 86'
    Bryan Silva Teixeira  
    Silas Gnaka  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Fabian Kunze
     Max Christiansen
  • 89'
    0-2
     Lars Gindorf
     Havard Nielsen
  • 89'
    0-2
     Brooklyn Kevin Ezeh
     Sei Muroya
  • 90'
    0-3
    goal Cedric Teuchert (Assist:Lars Gindorf)
  • Magdeburg vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    15
    Daniel Heber
    6
    Daniel Elfadli
    21
    Tobias Muller
    11
    Mo El Hankouri
    24
    Jean Hugonet
    25
    Silas Gnaka
    17
    Alexander Nollenberger
    23
    Baris Atik
    26
    Luca Schuler
    10
    Jason Ceka
    32
    Andreas Voglsammer
    9
    Nicolo Tresoldi
    16
    Havard Nielsen
    21
    Sei Muroya
    13
    Max Christiansen
    8
    Enzo Leopold
    20
    Jannik Dehm
    5
    Phil Neumann
    23
    Marcel Halstenberg
    4
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 963-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Bryan Silva Teixeira
    37Tatsuya Ito
    18Emir Kuhinja
    5Jamie Lawrence
    30Noah Kruth
    29Amara Conde
    7Herbert Bockhorn
    4Eldin Dzogovic
    3Andi Hoti
    Sebastian Ernst 10
    Cedric Teuchert 36
    Fabian Kunze 6
    Brooklyn Kevin Ezeh 37
    Lars Gindorf 25
    Louis Schaub 11
    Leo Weinkauf 30
    Yannik Luhrs 34
    Muhammed Damar 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    Hannover 96
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •