Kết quả Malmo FF vs Olympiakos Piraeus, 02h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Malmo FF vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
     Lorenzo Pirola
     Francisco Ortega
  • 30'
    0-1
    goal Ayoub El Kaabi (Assist:Gelson Martins)
  • 44'
    0-1
    David Carmo
  • 46'
    Zakaria Loukili
    0-1
  • 60'
    Anders Christiansen  
    Zakaria Loukili  
    0-1
  • 69'
    0-1
    Ayoub El Kaabi
  • 70'
    Otto Rosengren  
    Lasse Berg Johnsen  
    0-1
  • 70'
    Oliver Berg  
    Taha Abdi Ali  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Daniel García Carrillo
     Lorenzo Pirola
  • 79'
    0-1
     Charalampos Kostoulas
     Christos Mouzakitis
  • 81'
    Soren Rieks  
    Erik Botheim  
    0-1
  • 83'
    0-1
    Ayoub El Kaabi
  • 83'
    Sergio Fernando Pena Flores
    0-1
  • 86'
    0-1
     Georgios Masouras
     Gelson Martins
  • 86'
    0-1
     Marko Stamenic
     Ayoub El Kaabi
  • 90'
    0-1
    Konstantinos Tzolakis
  • Malmo FF vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF4-2-3-1
    27
    Johan Dahlin
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    19
    Colin Rosler
    18
    Pontus Jansson
    17
    Jens Stryger Larsen
    23
    Lasse Berg Johnsen
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    38
    Hugo Bolin
    34
    Zakaria Loukili
    22
    Taha Abdi Ali
    20
    Erik Botheim
    9
    Ayoub El Kaabi
    23
    Rodinei Marcelo de Almeida
    22
    Chiquinho
    10
    Gelson Martins
    32
    Santiago Hezze
    96
    Christos Mouzakitis
    20
    Joao Pedro Loureiro da Costa
    45
    Panagiotis Retsos
    16
    David Carmo
    3
    Francisco Ortega
    88
    Konstantinos Tzolakis
    Olympiakos Piraeus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Soren Rieks
    10Anders Christiansen
    16Oliver Berg
    7Otto Rosengren
    1Ricardo Henrique
    37Adrian Skogmar
    30Joakim Persson
    13Martin Olsson
    33Elison Makolli
    35Nils Zatterstrom
    14Sebastian Jorgensen
    32Daniel Tristan Gudjohnsen
    Georgios Masouras 19
    Charalampos Kostoulas 84
    Lorenzo Pirola 5
    Marko Stamenic 8
    Daniel García Carrillo 14
    Willian Borges da Silva 18
    Alexandros Paschalakis 1
    Andreas Ntoi 74
    Theofanis Bakoulas 29
    Kristoffer Velde 11
    Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
    Roman Yaremchuk 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Diego Martinez
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Malmo FF vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    Olympiakos Piraeus
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 583
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    23
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •