Kết quả Molde vs Brann, 23h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 29

  • Molde vs Brann: Diễn biến chính

  • 14'
    Valdemar Jensen
    0-0
  • 41'
    Ola Brynhildsen (Assist:Enggard Mads) goal 
    1-0
  • 45'
    Ola Brynhildsen (Assist:Kristian Eriksen) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Thore Pedersen
     Sander Erik Kartum
  • 46'
    2-0
     Joachim Soltvedt
     Fredrik Knudsen
  • 48'
    Ola Brynhildsen
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Felix Horn Myhre (Assist:Ole Didrik Blomberg)
  • 70'
    2-1
    Joachim Soltvedt
  • 71'
    Frederik Ihler  
    Markus Kaasa  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Bard Finne
     Aune Heggebo
  • 90'
    Sondre Milian Granaas  
    Ola Brynhildsen  
    2-1
  • 90'
    Martin Linnes  
    Halldor Stenevik  
    2-1
  • Molde vs Brann: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    4
    Valdemar Jensen
    19
    Eirik Haugan
    2
    Martin Bjornbak
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    15
    Markus Kaasa
    17
    Mats Moller Daehli
    20
    Kristian Eriksen
    18
    Halldor Stenevik
    27
    Ola Brynhildsen
    10
    Enggard Mads
    16
    Ole Didrik Blomberg
    20
    Aune Heggebo
    9
    Niklas Castro
    18
    Sander Erik Kartum
    10
    Emil Kornvig
    8
    Felix Horn Myhre
    26
    Eivind Fauske Helland
    3
    Fredrik Knudsen
    6
    Japhet Sery Larsen
    21
    Ruben Kristiansen
    1
    Mathias Dyngeland
    Brann4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Sondre Milian Granaas
    25Anders Hagelskjaer
    28Kristoffer Haugen
    9Frederik Ihler
    21Martin Linnes
    34Sean McDermott
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    33Niklas Odegard
    Bard Finne 11
    Rasmus Holten 43
    Eirik Holmen Johansen 36
    Ulrick Mathisen 14
    Sakarias Opsahl 5
    Thore Pedersen 23
    Mads Sande 27
    Joachim Soltvedt 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Eirik Horneland
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs Brann: Số liệu thống kê

  • Molde
    Brann
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 289
    Số đường chuyền
    616
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 29 17 8 4 66 29 37 59 T H B H H T
2 Brann 29 17 7 5 54 32 22 58 T T T T T B
3 Viking 29 16 8 5 60 38 22 56 T H T T T T
4 Molde 29 15 7 7 64 35 29 52 T B T H H T
5 Rosenborg 29 15 5 9 48 39 9 50 T B T T T H
6 Fredrikstad 29 13 9 7 38 35 3 48 T T B H H T
7 Stromsgodset 29 9 8 12 31 40 -9 35 H H T B T B
8 KFUM Oslo 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H B B B B
9 Sandefjord 29 9 7 13 41 45 -4 34 B T T B T T
10 Kristiansund BK 29 8 10 11 32 41 -9 34 T H B H B T
11 Sarpsborg 08 29 9 7 13 41 54 -13 34 B T B T H H
12 Ham-Kam 29 8 9 12 34 37 -3 33 H B T H B B
13 Tromso IL 29 9 6 14 33 42 -9 33 B H B H B T
14 Haugesund 29 8 6 15 27 45 -18 30 B H B T T B
15 Lillestrom 29 7 3 19 31 58 -27 24 B B T B B B
16 Odd Grenland 29 5 8 16 25 52 -27 23 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation