Kết quả Orgryte vs Landskrona BoIS, 00h00 ngày 20/09
Kết quả Orgryte vs Landskrona BoIS
Đối đầu Orgryte vs Landskrona BoIS
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202400:00
-
Orgryte 12Landskrona BoIS 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.78X
3.752
2.21Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Landskrona BoIS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23
-
Orgryte vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính
-
40'Amel Mujanic (Assist:Tobias Sana)1-0
-
45'1-1Rassa Rahmani
-
51'Tobias Sana1-1
-
60'Isak Dahlqvist (Assist:Amel Mujanic)2-1
-
61'2-1Constantino Capotondi
Victor Karlsson -
61'2-1Filip Sachpekidis
Kofi Fosuhene Asare -
74'Filip Trpcevski
William Kenndal2-1 -
81'2-1Constantino Capotondi
-
82'2-1Jesper Strid
Max Nilsson -
86'Viktor Lundberg
Noah Christoffersson2-1 -
86'2-1Edi Sylisufaj
-
Orgryte vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-5-244Hampus Gustafsson3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe19Anton Andreasson21William Kenndal8Amel Mujanic7Charlie Vindehall15Isak Dahlqvist22Tobias Sana11Noah Christoffersson19Vincent Sundberg9Edi Sylisufaj47Kofi Fosuhene Asare7Victor Karlsson10Adam Egnell8Robin Dzabic23Max Nilsson6Philip Andersson4Gustaf Bruzelius2Rassa Rahmani1Amr Kaddoura
- Đội hình dự bị
-
31Aydarus Abukar17Emmanuel Ekpeyong25Abdoulaye Diagne Faye32Manz Karlsson9Viktor Lundberg30Alex Rahm20Filip TrpcevskiConstantino Capotondi 18Erik Hedenquist 13Svante Hildeman 29Melker Jonsson 12Max'Med Mohamed 15Filip Sachpekidis 5Jesper Strid 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren BorjessonBilly Magnusson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê
-
OrgryteLandskrona BoIS
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
2Cứu thua5
-
-
30Pha tấn công62
-
-
31Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển