Kết quả Portsmouth vs Luton Town, 18h30 ngày 17/08
Kết quả Portsmouth vs Luton Town
Đối đầu Portsmouth vs Luton Town
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202418:30
-
Portsmouth 30Luton Town 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 2.5
0.89U 2.5
0.981
2.90X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 1
0.93U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Luton Town
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Portsmouth vs Luton Town: Diễn biến chính
-
29'0-0Thomas Kaminski
-
31'0-0Thomas Kaminski
-
34'0-0James Shea
Carlton Morris -
36'Conor Shaughnessy0-0
-
42'Marlon Pack0-0
-
60'Andre Dozzell0-0
-
71'Owen Moxon
Andre Dozzell0-0 -
71'Matt Ritchie
Paddy Lane0-0 -
74'0-0Jordan Clark
-
77'0-0Thomas Holmes
Amarii Bell -
78'0-0Joe Taylor
Elijah Anuoluwapo Adebayo -
78'Elias Sorensen
Christian Saydee0-0 -
84'Ben Edward Stevenson
Marlon Pack0-0 -
85'0-0Tahith Chong
-
87'0-0Pelly Ruddock
Shandon Baptiste
-
Portsmouth vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-11Will Norris3Connor Ogilvie4Ryley Towler6Conor Shaughnessy2Jordan Williams7Marlon Pack21Andre Dozzell20Samuel Silvera49Callum Lang32Paddy Lane15Christian Saydee11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris14Tahith Chong7Chiedozie Ogbene18Jordan Clark26Shandon Baptiste45Alfie Doughty2Reuell Walters15Teden Mengi3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
30Matt Ritchie17Owen Moxon18Elias Sorensen14Ben Edward Stevenson31Jordan Gideon Archer22Zak Swanson24Terry Devlin26Tom Lowery41Harry CloutJames Shea 1Thomas Holmes 29Joe Taylor 25Pelly Ruddock 17Aidan Francis-Clarke 39Joseph Johnson 38Christian Chigozie 40Zack Nelson 37Cauley Woodrow 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
PortsmouthLuton Town
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
457Số đường chuyền252
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
15Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn9
-
-
11Ném biên16
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách9
-
-
44Long pass24
-
-
105Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh