Kết quả Rigas Futbola skola II vs Riga FC II, 22h59 ngày 18/05
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Riga FC II
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Riga FC II
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202422:59
-
Riga FC II 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
3.00X
4.002
1.91Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola II vs Riga FC II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 7
-
Rigas Futbola skola II vs Riga FC II: Diễn biến chính
-
20'Mohamed Kone0-0
-
30'0-0Ricards Janiss
-
35'Rostand Ndjiki1-0
-
39'Rostand Ndjiki2-0
-
73'2-0Artem Marchuk
-
87'Artjoms Juhnevics3-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola II vs Riga FC II: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skola IIRiga FC II
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
96Pha tấn công101
-
-
48Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation