Kết quả Sandefjord vs Brann, 22h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 22

  • Sandefjord vs Brann: Diễn biến chính

  • 9'
    Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Jakob Maslo Dunsby) goal 
    1-0
  • 30'
    1-1
    goal Felix Horn Myhre (Assist:Aune Heggebo)
  • 39'
    Stian Kristiansen
    1-1
  • 46'
    1-1
     Bard Finne
     Aune Heggebo
  • 61'
    Loris Mettler
    1-1
  • 65'
    Loris Mettler (Assist:Jakob Maslo Dunsby) goal 
    2-1
  • 66'
    2-1
     Mads Sande
     Rasmus Holten
  • 66'
    2-1
     Ulrick Mathisen
     Sander Erik Kartum
  • 74'
    Alexander Ruud Tveter  
    Stefan Ingi Sigurdarson  
    2-1
  • 74'
    Elias Jemal  
    Jakob Maslo Dunsby  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Sakarias Opsahl
     Emil Kornvig
  • 88'
    Sander Risan Mork  
    Marcus Melchior  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Niklas Castro (Assist:Felix Horn Myhre)
  • Sandefjord vs Brann: Đội hình chính và dự bị

  • Sandefjord4-3-3
    1
    Hugo Keto
    17
    Christopher Cheng
    47
    Stian Kristiansen
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    26
    Filip Loftesnes-Bjune
    20
    Marcus Melchior
    18
    Filip Ottosson
    10
    Loris Mettler
    7
    Eman Markovic
    23
    Stefan Ingi Sigurdarson
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    16
    Ole Didrik Blomberg
    20
    Aune Heggebo
    9
    Niklas Castro
    18
    Sander Erik Kartum
    10
    Emil Kornvig
    8
    Felix Horn Myhre
    43
    Rasmus Holten
    3
    Fredrik Knudsen
    26
    Eivind Fauske Helland
    21
    Ruben Kristiansen
    1
    Mathias Dyngeland
    Brann4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Simon Amin
    8Aleksander Nilsson
    3Vetle Walle Egeli
    30Alf Lukas Gronneberg
    43Elias Jemal
    6Sander Risan Mork
    45Beltran Mvuka
    9Alexander Ruud Tveter
    5Aleksander van der Spa
    Martin Borsheim 12
    Jesper Nerhus Eikrem 40
    Bard Finne 11
    Markus Haaland 32
    Eirik Holmen Johansen 36
    Ulrick Mathisen 14
    Sakarias Opsahl 5
    Mads Sande 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Erik Odegaard
    Eirik Horneland
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandefjord vs Brann: Số liệu thống kê

  • Sandefjord
    Brann
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    623
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation