Kết quả Sandefjord vs Rosenborg, 00h15 ngày 30/09
Kết quả Sandefjord vs Rosenborg
Đối đầu Sandefjord vs Rosenborg
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202400:15
-
Sandefjord 20Rosenborg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 3
1.01U 3
0.871
2.63X
3.602
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.77O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandefjord vs Rosenborg
-
Sân vận động: Komplett no Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 24
-
Sandefjord vs Rosenborg: Diễn biến chính
-
52'Simon Amin0-0
-
53'Jakob Maslo Dunsby0-0
-
57'0-0Ole Kristian Selnaes
Moustafa Zeidan Khalili -
62'0-1Edvard Tagseth (Assist:Adrian Nilsen Pereira)
-
72'0-1Edvard Tagseth
-
76'0-1Jesper Reitan-Sunde
Emil Konradsen Ceide -
76'0-1Erlend Dahl Reitan
Ulrik Yttergard Jenssen -
81'Elias Jemal
Jakob Maslo Dunsby0-1 -
81'Aleksander Nilsson
Simon Amin0-1 -
86'Beltran Mvuka
Eman Markovic0-1 -
86'Alexander Ruud Tveter
Stefan Ingi Sigurdarson0-1
-
Sandefjord vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị
-
Sandefjord4-3-31Hugo Keto17Christopher Cheng47Stian Kristiansen22Martin Gjone26Filip Loftesnes-Bjune21Simon Amin18Filip Ottosson10Loris Mettler7Eman Markovic23Stefan Ingi Sigurdarson27Jakob Maslo Dunsby39Marius Sivertsen Broholm18Noah Jean Holm35Emil Konradsen Ceide5Moustafa Zeidan Khalili20Edvard Tagseth41Sverre Halseth Nypan19Adrian Nilsen Pereira38Mikkel Konradsen Ceide21Tomas Nemcik23Ulrik Yttergard Jenssen1Sander Tangvik
- Đội hình dự bị
-
8Aleksander Nilsson3Vetle Walle Egeli30Alf Lukas Gronneberg43Elias Jemal20Marcus Melchior6Sander Risan Mork45Beltran Mvuka9Alexander Ruud Tveter5Aleksander van der SpaAdam Andersson 25Tobias Solheim Dahl 33Isak Holmen 51Mats Holt 44Erlend Dahl Reitan 2Jesper Reitan-Sunde 45Rasmus Sandberg 12Elias Sandrod 55Ole Kristian Selnaes 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Erik OdegaardSvein Maalen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandefjord vs Rosenborg: Số liệu thống kê
-
SandefjordRosenborg
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
7Cản sút5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
436Số đường chuyền488
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn14
-
-
13Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách7
-
-
38Long pass19
-
-
109Pha tấn công107
-
-
45Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation