Kết quả SC Freiburg vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 31

  • SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 42'
    Sebastiaan Bornauw(OW)
    1-0
  • 46'
    1-0
     Patrick Wimmer
     Tiago Barreiros de Melo Tomas
  • 46'
    1-0
     Joakim Maehle
     Kilian Fischer
  • 46'
    1-0
     Kevin Paredes
     Cedric Zesiger
  • 55'
    Michael Gregoritsch
    1-0
  • 62'
    1-0
    Maximilian Arnold
  • 64'
    Kiliann Sildillia
    1-0
  • 67'
    Roland Sallai
    1-0
  • 69'
    1-0
     Mattias Svanberg
     Aster Vranckx
  • 72'
    Lucas Holer  
    Michael Gregoritsch  
    1-0
  • 72'
    Jordy Makengo  
    Vincenzo Grifo  
    1-0
  • 73'
    Nicolas Hofler
    1-0
  • 82'
    1-1
    goal Maximilian Arnold
  • 85'
    Lucas Holer Penalty awarded
    1-1
  • 87'
    Roland Sallai
    1-1
  • 90'
    1-1
    Sebastiaan Bornauw
  • 90'
    1-2
    goal Maxence Lacroix (Assist:Maximilian Arnold)
  • 90'
    Noah Weisshaupt  
    Christian Gunter  
    1-2
  • 90'
    Lucas Holer
    1-2
  • 90'
    Florent Muslija  
    Maximilian Eggestein  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Kevin Behrens
     Jonas Older Wind
  • SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg3-4-2-1
    1
    Noah Atubolu
    5
    Manuel Gulde
    14
    Yannik Keitel
    25
    Kiliann Sildillia
    30
    Christian Gunter
    27
    Nicolas Hofler
    8
    Maximilian Eggestein
    42
    Ritsu Doan
    32
    Vincenzo Grifo
    22
    Roland Sallai
    38
    Michael Gregoritsch
    23
    Jonas Older Wind
    11
    Tiago Barreiros de Melo Tomas
    20
    Bote Baku
    27
    Maximilian Arnold
    6
    Aster Vranckx
    31
    Yannick Gerhardt
    2
    Kilian Fischer
    4
    Maxence Lacroix
    3
    Sebastiaan Bornauw
    5
    Cedric Zesiger
    1
    Koen Casteels
    VfL Wolfsburg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Jordy Makengo
    7Noah Weisshaupt
    9Lucas Holer
    23Florent Muslija
    26Maximilian Philipp
    21Florian Muller
    44Maximilian Breunig
    6Attila Szalai
    20Chukwubuike Adamu
    Patrick Wimmer 39
    Joakim Maehle 21
    Kevin Behrens 17
    Mattias Svanberg 32
    Kevin Paredes 40
    Pavao Pervan 12
    Lovro Majer 19
    Moritz Jenz 25
    Jakub Kaminski 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •