Kết quả Sevilla vs Cadiz, 00h30 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 36

  • Sevilla vs Cadiz: Diễn biến chính

  • 46'
    Jesus Fernandez Saez Suso  
    Dodi Lukebakio Ngandoli  
    0-0
  • 47'
    Lucas Ocampos
    0-0
  • 50'
    0-0
    Javier Hernandez Cabrera
  • 55'
    Marcos Acuna
    0-0
  • 61'
    0-0
     Sergio Guardiola Navarro
     RogerLast Martiacute Salvador
  • 61'
    0-0
     Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
     Ruben Sobrino Pozuelo
  • 62'
    Boubakary Soumare
    0-0
  • 66'
    0-0
    Loic Bade Goal Disallowed
  • 68'
    Jesus Navas Gonzalez
    0-0
  • 70'
    0-0
    Gonzalo Escalante
  • 76'
    Lucien Agoume
    0-0
  • 80'
    0-0
     Brian Alexis Ocampo Ferreira
     Robert Navarro
  • 80'
    0-0
     Ivan Alejo
     Joseba Zaldua Bengoetxea
  • 84'
    Juanlu Sanchez  
    Jesus Navas Gonzalez  
    0-0
  • 84'
    Mariano Diaz Mejia  
    Lucas Ocampos  
    0-0
  • 89'
    Adria Giner Pedrosa  
    Marcos Acuna  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Sergio Guardiola Navarro (Assist:Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi)
  • 90'
    Enrique Jesus Salas Valiente
    0-1
  • 90'
    0-1
     Maximiliano Gomez
     Javier Hernandez Cabrera
  • Sevilla vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla5-3-2
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    19
    Marcos Acuna
    2
    Enrique Jesus Salas Valiente
    4
    Sergio Ramos Garcia
    22
    Loic Bade
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    42
    Lucien Agoume
    24
    Boubakary Soumare
    5
    Lucas Ocampos
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    15
    Youssef En-Nesyri
    16
    Chris Ramos
    21
    RogerLast Martiacute Salvador
    27
    Robert Navarro
    17
    Gonzalo Escalante
    4
    Ruben Alcaraz
    7
    Ruben Sobrino Pozuelo
    2
    Joseba Zaldua Bengoetxea
    3
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
    5
    Victor Chust
    15
    Javier Hernandez Cabrera
    1
    Jeremias Ledesma
    Cadiz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Jesus Fernandez Saez Suso
    26Juanlu Sanchez
    3Adria Giner Pedrosa
    12Mariano Diaz Mejia
    10Alejo Veliz
    23Marcos do Nascimento Teixeira
    14Nianzou Kouassi
    1Marko Dmitrovic
    8Joan Joan Moreno
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    28Manuel Bueno Sebastian
    46Hannibal Mejbri
    Sergio Guardiola Navarro 19
    Ivan Alejo 11
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 9
    Maximiliano Gomez 25
    Brian Alexis Ocampo Ferreira 10
    Lucas Pires Silva 33
    Diadie Samassekou 6
    David Gillies 13
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
    Isaac Carcelen Valencia 20
    Darwin Machis 18
    Momo Mbaye 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Mauricio Andres Pellegrino
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Cadiz: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Cadiz
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •