Kết quả Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC, 21h00 ngày 26/05
Kết quả Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:00
-
Smorgon FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.92O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.05X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Shakhtsyor Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 10
-
Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
15'Denis Gruzhevskiy0-0
-
48'0-1Jonathan John (Assist:Maxim Gaevoy)
-
55'0-1Abdoul Aziz Toure
-
58'0-1Jonathan John
-
61'0-1Aleksey Shalashnikov
-
63'Denis Kovalevich0-1
-
64'Denis Kovalevich1-1
-
71'Nikolay Sotnikov (Assist:Andrey Denisyuk)2-1
-
87'2-2Lukman Aliu (Assist:Pavel Seleznev)
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
Shakhter SoligorskSmorgon FC
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
63Pha tấn công73
-
-
30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation