Kết quả SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg, 22h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 7

  • SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Maximilian Fillafer (Assist:Justin Omoregie)
  • 36'
    Christopher Cvetko
    0-1
  • 45'
    0-1
    Luka Maric
  • 47'
    0-1
    Dominik Prokop
  • 56'
    0-1
    Youba Diarra
  • 64'
    KOSMAS GEZOS
    0-1
  • 65'
    0-1
    Donis Avdijaj
  • 69'
    Ben Bobzien goal 
    1-1
  • 72'
    1-1
    Patrik Mijic
  • 76'
    KOSMAS GEZOS
    1-1
  • 78'
    1-2
    goal Patrik Mijic
  • 90'
    1-2
    Marco Hoffmann
  • 90'
    Ben Bobzien goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Raphael Sallinger
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg: Số liệu thống kê

  • SK Austria Klagenfurt
    TSV Hartberg
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •