Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk, 21h00 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 46'
    Ivan Yurin  
    Mikhail Sachkovskiy  
    0-0
  • 46'
    Vladislav Sychev  
    Vladislav Kovalevich  
    0-0
  • 63'
    0-0
    Sergey Chernik
  • 63'
    Aleksey Semenov
    0-0
  • 68'
    0-0
    Vadim Martinkevich
  • 75'
    0-0
     Vyacheslav Prigodich
     Vadim Martinkevich
  • 81'
    0-0
     Andrey Denisyuk
     Maksim Kovalevich
  • 81'
    Grigoriy Martyanov
    0-0
  • 86'
    Aleksey Semenov
    0-0
  • 90'
    Yaroslav Yarotski  
    Ilya Dubinets  
    0-0
  • 90'
    Ilya Tishurov  
    Nikita Melnikov  
    0-0
  • 90'
    Andrey Rum  
    Kirill Cepenkov  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Andrey Denisyuk
  • Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • Slutsksakhar Slutsk4-5-1
    30
    Ilya Branovets
    16
    Aleksey Semenov
    5
    Ivan Mikhnyuk
    6
    Mikhail Sachkovskiy
    18
    Grigoriy Martyanov
    11
    Nikita Melnikov
    8
    Arthur Bougnone
    10
    Kirill Cepenkov
    27
    Vadim Kurlovich
    78
    Vladislav Kovalevich
    29
    Ilya Dubinets
    88
    Denis Kovalevich
    71
    Egor Grivenev
    13
    Maksim Burko
    23
    Maksim Kovalevich
    17
    Vladislav Kabyshev
    87
    Vadim Martinkevich
    77
    Nikolay Sotnikov
    80
    Kirill Yankovskiy
    14
    Ilya Lukashevich
    2
    Andrey Makarenko
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Arseniy Achapovskiy
    4Artem Andrievsky
    19Roman Gritskevich
    2Vladislav Karpenya
    15Andrey Rum
    44Denis Shpakovski
    9Vladislav Sychev
    17Ilya Tishurov
    23Yaroslav Yarotski
    77Ivan Yurin
    Mark Bulanov 91
    Andrey Denisyuk 49
    Pavel Dubovskiy 55
    Aleksey Garost 89
    Igor Malashchitsky 35
    Daniil Podbereznyi 47
    Vyacheslav Prigodich 11
    Nikita Shaula 98
    Dmitriy Shulyak 22
    Stanislav Stefanovich 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    Shakhter Soligorsk
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 27 19 7 1 48 11 37 64 T T T T H H
2 Neman Grodno 29 19 5 5 41 19 22 62 T T H T H H
3 FC Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 21 56 H T H T T H
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 Slutsksakhar Slutsk 29 11 6 12 26 40 -14 39 T B B B H T
8 FK Isloch Minsk 29 10 8 11 35 30 5 38 T B T H B T
9 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 Smorgon FC 28 6 11 11 28 44 -16 29 B T H T H H
13 FC Minsk 29 6 10 13 28 40 -12 28 B T T H H B
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 29 2 9 18 25 57 -32 15 B H H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation