Kết quả Smorgon FC vs Dinamo Brest, 21h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 17

  • Smorgon FC vs Dinamo Brest: Diễn biến chính

  • 15'
    Abdoul Aziz Toure
    0-0
  • 18'
    0-1
    goal Ilya Cherniak (Assist:German Barkovskiy)
  • 35'
    Mikail Askerov  
    Abdoul Aziz Toure  
    0-1
  • 46'
    Guibero Rayan Elie Ouattara  
    Camara Yamoussa  
    0-1
  • 50'
    0-1
    Aleksandr Svirepa
  • 62'
    0-1
     Aleksey Vakulich
     Maksim Kasarab
  • 65'
    0-1
    Ilya Kolpachuk
  • 69'
    0-1
     Denis Kovalevich
     Mikhail Gordeichuk
  • 69'
    0-1
     David Tweh
     Aleksandr Svirepa
  • 69'
    Pavel Gorbach  
    Mohamed Lamin Bamba  
    0-1
  • 78'
    0-1
    David Tweh
  • 81'
    0-1
     Edgar Olehnovich
     Ilya Cherniak
  • 81'
    0-1
     Yaroslav Oreshkevich
     Stane Essono
  • 83'
    0-2
    goal Denis Kovalevich
  • 88'
    Albert Kopytich  
    Kirill Leonovich  
    0-2
  • 88'
    Artur Kuzmich  
    Maxim Gaevoy  
    0-2
  • Smorgon FC vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-1-4-1
    1
    Ivan Novichkov
    5
    Abdoul Aziz Toure
    44
    Terentiy Lutsevich
    4
    Aleksey Shalashnikov
    78
    Artur Tishko
    30
    Vitali Likhtin
    27
    Maxim Gaevoy
    89
    Camara Yamoussa
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    25
    Andrey Levkovets
    10
    Kirill Leonovich
    10
    Ilya Cherniak
    63
    German Barkovskiy
    62
    Mikhail Gordeichuk
    87
    Stane Essono
    7
    Aleksandr Svirepa
    5
    Maksim Kasarab
    19
    Vladislav Lyakh
    33
    Artem Rakhmanov
    4
    Adewale Oladoye
    59
    Ilya Kolpachuk
    16
    Mikhail Kozakevich
    Dinamo Brest3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 72Mikail Askerov
    12Maksim Azarko
    11Dalidovich V.
    9Artem Glotko
    23Pavel Gorbach
    3Christian Intsoen
    7Albert Kopytich
    15Artur Kuzmich
    19Guibero Rayan Elie Ouattara
    71Artem Stankevich
    Nikita Burak 42
    Dmitri Dudar 92
    Egor Khralenkov 9
    Syarhey Kislyak 15
    Denis Kovalevich 11
    Edgar Olehnovich 23
    Yaroslav Oreshkevich 29
    Ilya Sedro 55
    David Tweh 22
    Aleksey Vakulich 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kriushenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    Dinamo Brest
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation