Kết quả Smorgon FC vs Slavia Mozyr, 21h30 ngày 31/05
Kết quả Smorgon FC vs Slavia Mozyr
Nhận định Smorgon vs Slavia Mozyr, 21h30 ngày 31/5
Đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202421:30
-
Smorgon FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.75
0.95U 2.75
0.851
3.70X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 1.25
1.11U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 11
-
Smorgon FC vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
5'Aleksey Shalashnikov0-0
-
39'0-1Pavel Chikida
-
52'Kirill Leonovich (Assist:Terentiy Lutsevich)1-1
-
54'Kirill Leonovich (Assist:Terentiy Lutsevich)2-1
-
79'2-2Vladislav Lyakh (Assist:Vladislav Poloz)
-
83'Artem Stankevich (Assist:Camara Yamoussa)3-2
-
86'3-3Ivan Grudko
-
89'Camara Yamoussa3-3
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
Smorgon FCSlavia Mozyr
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
0Cứu thua3
-
-
62Pha tấn công75
-
-
27Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation