Kết quả Sogdiana Jizak vs FK Andijon, 21h15 ngày 20/09
Kết quả Sogdiana Jizak vs FK Andijon
Đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202421:15
-
Sogdiana Jizak 11FK Andijon 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs FK Andijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 19
-
Sogdiana Jizak vs FK Andijon: Diễn biến chính
-
24'Samandarzhon Mavlonkulov (Assist:Ljupco Doriev)1-0
-
55'1-1Rustam Turdimuradov (Assist:Farkhod Sokhibzhonov)
-
67'1-1Sardorbek Azimov
-
73'Otabek Ahadov1-1
-
82'1-1Abdurakhmon Komilov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs FK Andijon: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakFK Andijon
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
92Pha tấn công68
-
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation