Kết quả Sporting Braga vs Estrela da Amadora, 02h30 ngày 12/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 1

  • Sporting Braga vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
     Andre Luiz Inacio da Silva
     Caio Santana
  • 44'
    0-0
    Manuel Keliano
  • 53'
    Amine El Ouazzani (Assist:Rodrigo Zalazar) goal 
    1-0
  • 67'
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    1-0
  • 67'
    1-0
     Leonardo Cordeiro De Lima Silva
     Manuel Keliano
  • 67'
    1-0
     Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
     Gustavo Rodrigues
  • 69'
    Simon Banza  
    Amine El Ouazzani  
    1-0
  • 69'
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma  
    Roger Fernandes  
    1-0
  • 69'
    Joao Marques  
    Vitor Carvalho Vieira  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
     Rodrigo Pinho
  • 80'
    1-1
    goal Kikas (Assist:Nilton Varela Lopes)
  • 85'
    1-1
     Alexandre Ruben Lima
     Nilton Varela Lopes
  • 86'
    1-1
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
  • 86'
    Rodrigo Zalazar
    1-1
  • 86'
    Roberto Fernandez Jaen  
    Ricardo Jorge Luz Horta  
    1-1
  • 87'
    Joao Marques
    1-1
  • 90'
    1-1
    Leonel Bucca
  • 90'
    1-1
    Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
  • 90'
    1-1
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
  • Sporting Braga vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga4-1-4-1
    1
    Matheus
    19
    Adrian Marin Gomez
    4
    Sikou Niakate
    26
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    17
    Josafat Mendes
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    11
    Roger Fernandes
    16
    Rodrigo Zalazar
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    9
    Amine El Ouazzani
    98
    Kikas
    9
    Rodrigo Pinho
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    42
    Manuel Keliano
    26
    Leonel Bucca
    11
    Gustavo Rodrigues
    77
    Danilo Veiga
    13
    Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
    5
    Issiar Drame
    25
    Nilton Varela Lopes
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    Estrela da Amadora4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    33Joao Marques
    23Simon Banza
    90Roberto Fernandez Jaen
    12Tiago Magalhaes Sa
    27Bartlomiej Wdowik
    5Serdar Saatci
    77Gabri Martinez
    22Thiago Helguera
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 17
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva 22
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz 10
    Alexandre Ruben Lima 28
    Caio Santana 38
    Francisco Meira Meixedo 1
    Francisco Reis Ferreira, Ferro 4
    Eurichano Carvalho 31
    Gustavo Daniel Cabral 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    SErgio Vieira
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting Braga vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Estrela da Amadora
  • 13
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    17
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •