Kết quả St. Patricks Athletic vs Waterford United, 01h45 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 31

  • St. Patricks Athletic vs Waterford United: Diễn biến chính

  • 29'
    Tom Grivosti
    0-0
  • 32'
    0-0
    Dean McMenamy
  • 35'
    Zak Elbouzedi goal 
    1-0
  • 39'
    Mason Melia goal 
    2-0
  • 44'
    Mason Melia
    2-0
  • 63'
    Luke Turner  
    Jake Mulraney  
    2-0
  • 63'
    Kian Leavy  
    Zak Elbouzedi  
    2-0
  • 75'
    Christopher Forrester
    2-0
  • 76'
    Aidan Keena  
    Mason Melia  
    2-0
  • 77'
    Aidan Keena (Assist:Kian Leavy) goal 
    3-0
  • 82'
    3-0
     Shane Flynn
     Grant Horton
  • 82'
    3-0
     Ben Mccormack
     Barry Baggley
  • 82'
    3-0
     Samuel Glenfield
     Dean McMenamy
  • 84'
    Jason McClelland  
    Brandon Kavanagh  
    3-0
  • 88'
    3-0
     Gbemi Arubi
     Sam Bellis
  • St. Patricks Athletic vs Waterford United: Đội hình chính và dự bị

  • St. Patricks Athletic4-5-1
    94
    Joseph Anang
    21
    Axel Sjoberg
    4
    Joe Redmond
    5
    Tom Grivosti
    3
    Anto Breslin
    8
    Christopher Forrester
    26
    Zak Elbouzedi
    20
    Jake Mulraney
    9
    Mason Melia
    6
    Jamie Lennon
    14
    Brandon Kavanagh
    9
    Padraig Amond
    20
    Sam Bellis
    8
    Barry Baggley
    27
    Dean McMenamy
    6
    Rowan McDonald
    17
    Kacper Radkowski
    2
    Darragh Power
    5
    Grant Horton
    3
    Ryan Burke
    15
    Darragh Leahy
    31
    Sam Sargeant
    Waterford United5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Al-Amin Kazeem
    22Conor Keeley
    18Aidan Keena
    10Kian Leavy
    11Jason McClelland
    23Ryan McLaughlin
    31Michael Noonan
    1Danny Rogers
    24Luke Turner
    Gbemi Arubi 22
    Connor Salisbury 14
    Shane Flynn 53
    Samuel Glenfield 19
    Louis Jones 24
    Ben Mccormack 7
    Niall Keeffe 4
    Connor Parsons 10
    Christie Pattison 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tim Clancy
    Roddy Collins
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • St. Patricks Athletic vs Waterford United: Số liệu thống kê

  • St. Patricks Athletic
    Waterford United
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation