Kết quả Tallinna FC Ararat Nữ vs FC Flora Tallinn Nữ, 16h30 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Estonia nữ 2024 » vòng 12

  • Tallinna FC Ararat Nữ vs FC Flora Tallinn Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Liselle Palts
  • 21'
    Kudjavnina D. goal 
    1-1
  • 36'
    1-2
    goal Kristina Teern
  • 55'
    Kudjavnina D. goal 
    2-2
  • 67'
    Kudjavnina D. goal 
    3-2
  • 76'
    3-3
    goal Getter Saar
  • 90'
    Asatryan V.
    3-3
  • 90'
    3-4
    goal Rosen K.
  • BXH VĐQG Estonia nữ
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tallinna FC Ararat Nữ vs FC Flora Tallinn Nữ: Số liệu thống kê

  • Tallinna FC Ararat Nữ
    FC Flora Tallinn Nữ
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    188
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    119
  •  
     

BXH VĐQG Estonia nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn (W) 18 17 1 0 77 8 69 52 T T T T T T
2 JK Tabasalu (W) 19 11 2 6 54 24 30 35 T T B B T T
3 Saku Sporting (W) 19 10 5 4 41 26 15 35 H T T T H T
4 JK Tallinna Kalev (W) 19 8 3 8 26 31 -5 27 T B B T T H
5 Tammeka Tartu (W) 19 7 2 10 34 48 -14 23 H B T B H B
6 Viimsi JK (W) 19 7 1 11 24 48 -24 22 T T T H B B
7 Tallinna FC Ararat (W) 19 5 3 11 33 49 -16 18 B T B H B B
8 FC Lootos Polva (W) 18 0 3 15 13 68 -55 3 B B B B B H