Kết quả Terek Grozny vs Khimki, 00h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 6

  • Terek Grozny vs Khimki: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Edgardo Farina
  • 31'
    Aleksandr Zhirov
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Reziuan Mirzov (Assist:Dani Fernandez)
  • 46'
    Vladislav Kamilov  
    Anton Shvets  
    0-1
  • 50'
    Lucas Lovat  
    Miroslav Bogosavac  
    0-1
  • 59'
    0-1
     Butta Magomedov
     Reziuan Mirzov
  • 59'
    0-1
     Aleksandr Rudenko
     Zelimkhan Bakaev
  • 63'
    Lechii Sadulaev  
    Arsen Adamov  
    0-1
  • 67'
    0-2
    goal Aleksandr Rudenko
  • 72'
    Mauro Luna Diale  
    Ismael Silva Lima  
    0-2
  • 73'
    Aleksandr Zhirov goal 
    1-2
  • 75'
    Felippe Cardoso goal 
    2-2
  • 82'
    Nader Ghandri
    2-2
  • 84'
    2-2
     Ilya Berkovskiy
     Lucas Gabriel Vera
  • 90'
    Lucas Lovat
    2-2
  • 90'
    Lucas Lovat goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Butta Magomedov
  • 90'
    3-2
    Butta Magomedov
  • 90'
    3-3
    goal Anton Zabolotnyi
  • 90'
    3-3
     Sergey Terekhov
     Edilsom Borba De Aquino
  • 90'
    3-3
     Ilya Sadygov
     Samiru Kwari Abdullahi
  • 90'
    3-3
    Butta Magomedov Card changed
  • Terek Grozny vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny5-3-2
    88
    Giorgi Shelia
    8
    Miroslav Bogosavac
    75
    Nader Ghandri
    2
    Aleksandr Zhirov
    95
    Arsen Adamov
    55
    Darko Todorovic
    11
    Ismael Silva Lima
    23
    Anton Shvets
    15
    Camilo
    7
    Bernard Berisha
    30
    Felippe Cardoso
    91
    Anton Zabolotnyi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    32
    Lucas Gabriel Vera
    11
    Reziuan Mirzov
    10
    Samiru Kwari Abdullahi
    80
    Khetag Khosonov
    72
    Dani Fernandez
    24
    Edgardo Farina
    25
    Aleksandr Filin
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    96
    Igor Obukhov
    Khimki4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Vladislav Kamilov
    36Lucas Lovat
    10Lechii Sadulaev
    19Mauro Luna Diale
    1Mikhail Oparin
    72Yakhya Magomedov
    4Turpal-Ali Ibishev
    5Milos Satara
    40Rizvan Utsiev
    24Zaim Divanovic
    71Magomed Yakuev
    13Minkail Matsuev
    Butta Magomedov 97
    Aleksandr Rudenko 9
    Ilya Berkovskiy 17
    Sergey Terekhov 13
    Ilya Sadygov 7
    Nikita Kokarev 87
    Zakhar Volkov 23
    Petar Golubovic 2
    Aboussy Cedric Gogoua 27
    Danil Stepano 5
    Denis Glushakov 88
    Kirill Panchenko 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Khimki
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    34
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •