Kết quả Tukums-2000 II vs Riga FC II, 21h00 ngày 26/05
Kết quả Tukums-2000 II vs Riga FC II
Đối đầu Tukums-2000 II vs Riga FC II
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.83O 2.75
0.83U 2.75
0.981
4.33X
3.752
1.62Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.83O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tukums-2000 II vs Riga FC II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 8
-
Tukums-2000 II vs Riga FC II: Diễn biến chính
-
37'0-1
Oleksandr Laptiev
-
48'0-2
Lucas Cardoso Moreira
-
54'0-3
Oleksandr Laptiev
-
59'0-4
Rinalds Sola
-
69'0-5
Daniils Putrāns
-
79'0-6
Rinalds Sola
-
83'0-7
Lucas Cardoso Moreira
-
86'Eduards Ansevics0-7
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Tukums-2000 II vs Riga FC II: Số liệu thống kê
-
Tukums-2000 IIRiga FC II
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút30
-
-
4Sút trúng cầu môn25
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
21Pha tấn công109
-
-
13Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 22 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T T B T |
4 | Valmieras FK II | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | T T T B T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 9 | 11 | 16 | H T B T H T |
7 | Marupe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | T T B T T H |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Ventspils | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B T B H B |
10 | Ogre United | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T B T H H |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 24 | -16 | 7 | B B B B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 6 | B T H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H T B H |
14 | Rezekne/BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation