Kết quả UC Dublin vs Kerry FC, 01h45 ngày 08/06
Kết quả UC Dublin vs Kerry FC
Đối đầu UC Dublin vs Kerry FC
Phong độ UC Dublin gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202401:45
-
UC Dublin 12Kerry FC 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.61X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UC Dublin vs Kerry FC
-
Sân vận động: UCD Bowl
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 20
-
UC Dublin vs Kerry FC: Diễn biến chính
-
29'Eanna Clancy1-0
-
38'1-1Ryan Kelliher
-
43'1-1Kevin Williamson
-
65'Ronan Finn1-1
-
73'Danu Kinsell Bishop1-1
-
77'1-1Sean McGrath
-
84'1-1Daniel Okwute
-
89'1-1Daire McCarthy
-
90'1-1Ethan Kos
-
90'Eanna Clancy2-1
-
90'2-1Graham O'Reilly
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
UC Dublin vs Kerry FC: Số liệu thống kê
-
UC DublinKerry FC
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
70Pha tấn công75
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs