Kết quả Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka, 14h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Hirotaka Tameda (Assist:Lucas Fernandes)
  • 24'
    Ryoma Watanabe
    0-1
  • 51'
    0-1
    Ryosuke Shindo
  • 63'
    Naoki Maeda  
    Tomoaki Okubo  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Satoki Uejo
     Sota Kitano
  • 64'
    0-1
     Capixaba
     Lucas Fernandes
  • 76'
    0-1
     Ryogo Yamasaki
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 76'
    Nakajima Shoya  
    Yusuke Matsuo  
    0-1
  • 76'
    Yoshio Koizumi  
    Genki Haraguchi  
    0-1
  • 86'
    Rio Nitta  
    Ryoma Watanabe  
    0-1
  • 86'
    Hirokazu Ishihara  
    Sekine Takahiro  
    0-1
  • 88'
    Yota Sato
    0-1
  • 89'
    0-1
     Koji Toriumi
     Hirotaka Tameda
  • 89'
    0-1
     Hayato Okuda
     Reiya Sakata
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    66
    Ayumu Ohata
    23
    Rikito Inoue
    20
    Yota Sato
    14
    Sekine Takahiro
    78
    Genki Haraguchi
    25
    Kaito Yasui
    24
    Yusuke Matsuo
    13
    Ryoma Watanabe
    21
    Tomoaki Okubo
    12
    Thiago Santos Santana
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    17
    Reiya Sakata
    25
    Hiroaki Okuno
    5
    Hinata Kida
    19
    Hirotaka Tameda
    3
    Ryosuke Shindo
    10
    Shunta Tanaka
    33
    Ryuya Nishio
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Naoki Maeda
    8Yoshio Koizumi
    10Nakajima Shoya
    41Rio Nitta
    4Hirokazu Ishihara
    16Ayumi Niekawa
    88Yoichi Naganuma
    Capixaba 27
    Satoki Uejo 7
    Ryogo Yamasaki 29
    Koji Toriumi 24
    Hayato Okuda 16
    Yang Han Bin 1
    Kyohei Noborizato 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Cerezo Osaka
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 629
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation