Kết quả Utsiktens BK vs Landskrona BoIS, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Utsiktens BK vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính

  • 20'
    Suleman Zurmati
    0-0
  • 31'
    Predrag Randjelovic
    0-0
  • 32'
    Robin Book
    0-0
  • 40'
    0-0
    Gustaf Bruzelius
  • 55'
    Jesper Brandt (Assist:Robin Book) goal 
    1-0
  • 55'
    Robin Book
    1-0
  • 61'
    Malkolm Moenza (Assist:Predrag Randjelovic) goal 
    2-0
  • 66'
    Lorent Mehmeti  
    Lucas Lima  
    2-0
  • 66'
    Erik Westermark  
    Suleman Zurmati  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Constantino Capotondi
     Robin Dzabic
  • 67'
    2-0
     Christian Stark
     Jesper Strid
  • 67'
    2-0
     Xavier Odhiambo
     Edi Sylisufaj
  • 75'
    Dijar Ferati  
    Predrag Randjelovic  
    2-0
  • 75'
    Daniel Hermansson  
    Kevin Rodeblad Lowe  
    2-0
  • 80'
    Jesper Brandt
    2-0
  • 82'
    2-0
     Kofi Fosuhene Asare
     Victor Karlsson
  • 84'
    Oliver Gustafsson  
    Elias Hadaya  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Philip Andersson
     Gustaf Bruzelius
  • 90'
    Kalipha Jawla
    2-0
  • 90'
    Kalipha Jawla (Assist:Dijar Ferati) goal 
    3-0
  • Utsiktens BK vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị

  • Utsiktens BK4-4-2
    30
    Elias Hadaya
    13
    Malkolm Moenza
    21
    Kevin Rodeblad Lowe
    3
    Jesper Brandt
    33
    Sebastian Lagerlund
    11
    Robin Book
    22
    Predrag Randjelovic
    15
    Suleman Zurmati
    27
    Salaou Hachimou
    9
    Lucas Lima
    20
    Kalipha Jawla
    8
    Robin Dzabic
    9
    Edi Sylisufaj
    19
    Vincent Sundberg
    10
    Adam Egnell
    23
    Max Nilsson
    7
    Victor Karlsson
    16
    Jesper Strid
    4
    Gustaf Bruzelius
    13
    Erik Hedenquist
    2
    Rassa Rahmani
    29
    Svante Hildeman
    Landskrona BoIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Ben Engdahl
    16Dijar Ferati
    10Vilhelm Gunnarsson
    1Oliver Gustafsson
    2Daniel Hermansson
    6Erik Westermark
    99Lorent Mehmeti
    Philip Andersson 6
    Constantino Capotondi 18
    Kofi Fosuhene Asare 47
    Xavier Odhiambo 20
    Hampus Pauli 30
    Christian Stark 22
    Gustaf Weststrom 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bosko Orovic
    Billy Magnusson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Utsiktens BK vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê

  • Utsiktens BK
    Landskrona BoIS
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation