Kết quả Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 6'
    Adailton dos Santos da Silva goal 
    1-0
  • 24'
    1-1
    goal Nao Yamada
  • 43'
    1-1
    Kiichi Yamazaki
  • 46'
    Junma Miyazaki  
    Miki Inoue  
    1-1
  • 47'
    Yoshiki Torikai (Assist:Adailton dos Santos da Silva) goal 
    2-1
  • 54'
    Eduardo Mancha (Assist:Kazuhiro Sato) goal 
    3-1
  • 62'
    3-1
     Yuto Nagao
     Kiichi Yamazaki
  • 62'
    3-1
     Riku Ochiai
     Yuki Kusano
  • 72'
    3-1
     Shunsuke Saito
     Hayato Yamamoto
  • 74'
    Takuto Kimura  
    Adailton dos Santos da Silva  
    3-1
  • 83'
    3-1
     Ryusei Nose
     Takeshi Ushizawa
  • 84'
    Junma Miyazaki
    3-1
  • 85'
    Yamato Naito  
    Kazushi Mitsuhira  
    3-1
  • 87'
    3-1
    Taika Nakashima
  • Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    16
    Koya Hayashida
    41
    Miki Inoue
    7
    Sho Araki
    26
    Kazuhiro Sato
    14
    Riku NAKAYAMA
    13
    Yukito Murakami
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    10
    Yoshiki Torikai
    9
    Kazushi Mitsuhira
    99
    Taika Nakashima
    39
    Hayato Yamamoto
    11
    Yuki Kusano
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    47
    Tatsunori Sakurai
    24
    Kiichi Yamazaki
    7
    Haruki Arai
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Takuto Kimura
    6Iwana Kobayashi
    19Junma Miyazaki
    44Yamato Naito
    88Tsubasa shibuya
    3Taiga Son
    99Maduabuchi Peter Utaka
    Koji Homma 1
    Ryuya Iizumi 35
    Hayata Ishii 42
    Yuto Nagao 15
    Ryusei Nose 13
    Riku Ochiai 8
    Shunsuke Saito 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Mito Hollyhock
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation