Kết quả VfL Osnabruck vs Schalke 04, 23h30 ngày 07/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 32

  • VfL Osnabruck vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Keke Topp (Assist:Simon Terodde)
  • 5'
    0-2
    goal Kenan Karaman (Assist:Ron Schallenberg)
  • 46'
    Christian Conteh  
    Mickael Cuisance  
    0-2
  • 46'
    Robert Tesche  
    Athanasios Androutsos  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Assan Ouédraogo
     Kenan Karaman
  • 56'
    Dave Gnaase
    0-2
  • 63'
    0-2
     Tobias Mohr
     Yusuf Kabadayi
  • 65'
    0-3
    goal Assan Ouédraogo (Assist:Paul Seguin)
  • 66'
    0-3
    Tobias Mohr
  • 71'
    Kwasi Okyere Wriedt  
    Noel Niemann  
    0-3
  • 71'
    Lex-Tyger Lobinger  
    Erik Engelhardt  
    0-3
  • 75'
    0-4
    goal Keke Topp (Assist:Paul Seguin)
  • 78'
    0-4
     Ibrahima Cisse
     Tomas Kalas
  • 80'
    Jannes Wulff  
    Charalampos Makridis  
    0-4
  • 88'
    0-4
     Lino Tempelmann
     Thomas Ouwejan
  • 88'
    0-4
     Henning Matriciani
     Sloot Steven Van Der
  • VfL Osnabruck vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Osnabruck4-2-3-1
    22
    Philipp Kuhn
    3
    Florian Kleinhansl
    25
    Niklas Wiemann
    4
    Maxwell Gyamfi
    5
    Bashkim Ajdini
    2
    Athanasios Androutsos
    26
    Dave Gnaase
    7
    Noel Niemann
    11
    Charalampos Makridis
    27
    Mickael Cuisance
    9
    Erik Engelhardt
    9
    Simon Terodde
    42
    Keke Topp
    19
    Kenan Karaman
    7
    Paul Seguin
    6
    Ron Schallenberg
    17
    Yusuf Kabadayi
    51
    Sloot Steven Van Der
    26
    Tomas Kalas
    35
    Marco Kaminski
    2
    Thomas Ouwejan
    32
    Marius Muller
    Schalke 044-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Kwasi Okyere Wriedt
    8Robert Tesche
    17Christian Conteh
    21Lex-Tyger Lobinger
    32Jannes Wulff
    37Thomas Goiginger
    6Maximilian Thalhammer
    33Timo Beermann
    1Lennart Grill
    Ibrahima Cisse 22
    Tobias Mohr 29
    Lino Tempelmann 10
    Henning Matriciani 41
    Assan Ouédraogo 43
    Michael Langer 34
    Bryan Lasme 11
    Darko Churlinov 23
    Blendi Idrizi 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Schweinsteiger
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Osnabruck vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • VfL Osnabruck
    Schalke 04
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •