Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Keisuke Nishimura
  • 10'
    0-0
    Zain Issaka
  • 13'
    0-1
    goal Shintaro Kokubu
  • 23'
    Akiyuki Yokoyama (Assist:Taishi Taguchi) goal 
    1-1
  • 36'
    1-1
    Shintaro Kokubu
  • 37'
    Naoki Tsubaki (Assist:Kazuki Tanaka) goal 
    2-1
  • 39'
    2-2
    goal Zain Issaka (Assist:Akira Silvano Disaro)
  • 45'
    Issei Takahashi
    2-2
  • 45'
    Taishi Taguchi
    2-2
  • 64'
    Daisuke Suzuki goal 
    3-2
  • 70'
    3-2
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 70'
    3-2
     Yoshiki Fujimoto
     Akira Silvano Disaro
  • 70'
    3-2
     Kaina Yoshio
     Zain Issaka
  • 73'
    Manato Shinada  
    Taishi Taguchi  
    3-2
  • 73'
    Takayuki Mae  
    Masaru Hidaka  
    3-2
  • 73'
    Hiroto Goya  
    Masamichi Hayashi  
    3-2
  • 78'
    3-2
     Ryoma Kida
     Shintaro Kokubu
  • 81'
    Takuya Yasui  
    Daichi Ishikawa  
    3-2
  • 84'
    3-2
     Shunmei Horikane
     Wataru Tanaka
  • 87'
    Takashi Kawano  
    Akiyuki Yokoyama  
    3-2
  • 90'
    Hiroto Goya
    3-2
  • JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    19
    Jose Aurelio Suarez
    67
    Masaru Hidaka
    13
    Daisuke Suzuki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Issei Takahashi
    14
    Naoki Tsubaki
    10
    Akiyuki Yokoyama
    4
    Taishi Taguchi
    7
    Kazuki Tanaka
    17
    Masamichi Hayashi
    20
    Daichi Ishikawa
    42
    Zain Issaka
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    21
    Wataru Tanaka
    13
    Hiroya Nodake
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    19
    Kazuma Okamoto
    16
    Koki Hasegawa
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Hiroto Goya
    27Takuro Iwai
    28Takashi Kawano
    5Yusuke Kobayashi
    15Takayuki Mae
    44Manato Shinada
    21Haruto Usui
    25Takuya Yasui
    38Gentaro Yoshida
    Yoshiki Fujimoto 11
    Shunmei Horikane 55
    Chihiro Kato 17
    Ryoma Kida 10
    Yuta Kumamoto 3
    Junya Takahashi 9
    Riku Terakado 31
    Takumi Yamada 6
    Kaina Yoshio 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Montedio Yamagata
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    149
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 3 3 0 0 7 1 6 9 T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 3 3 0 0 7 2 5 9 T T T
3 Tokushima Vortis 3 2 1 0 4 1 3 7 T T H
4 V-Varen Nagasaki 3 2 1 0 6 4 2 7 T H T
5 Vegalta Sendai 3 2 0 1 3 1 2 6 T B T
6 Jubilo Iwata 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
7 Blaublitz Akita 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
8 Kataller Toyama 3 2 0 1 3 2 1 6 T B T
9 Imabari FC 3 1 1 1 4 2 2 4 B H T
10 Renofa Yamaguchi 3 1 1 1 4 3 1 4 B H T
11 Mito Hollyhock 3 1 1 1 4 4 0 4 B T H
12 Oita Trinita 3 1 1 1 2 2 0 4 T H B
13 Fujieda MYFC 3 1 1 1 2 3 -1 4 B H T
14 Roasso Kumamoto 3 1 0 2 5 7 -2 3 B T B
15 Ventforet Kofu 3 1 0 2 1 3 -2 3 T B B
16 Ban Di Tesi Iwaki 3 0 2 1 1 3 -2 2 B H H
17 Ehime FC 3 0 1 2 2 4 -2 1 B B H
18 Montedio Yamagata 3 0 0 3 3 6 -3 0 B B B
19 Sagan Tosu 3 0 0 3 1 6 -5 0 B B B
20 Consadole Sapporo 3 0 0 3 0 7 -7 0 B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation