Kết quả Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 15/02
Kết quả Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 15/2
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202513:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
3'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho0-0
-
16'Sai Van Wermeskerken
Asahi Sasaki0-0 -
45'0-0Sho Inagaki
-
57'0-0Tsukasa Morishima
Mateus dos Santos Castro -
57'0-0Keiya Shiihashi
Gen Kato -
58'Kota Takai (Assist:Sota Miura)1-0
-
67'Shin Yamada (Assist:Sota Miura)2-0
-
73'2-0Yuya Yamagishi
Ryuji Izumi -
73'2-0Ryosuke Yamanaka
Shuhei Tokumoto -
77'Hinata Yamauchi
Patrick Verhon2-0 -
77'Kento Tachibanada
Hiroyuki Yamamoto2-0 -
79'Hinata Yamauchi3-0
-
82'Erison Danilo de Souza
Shin Yamada3-0 -
82'Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho3-0 -
83'3-0Yuya Asano
Yuki Nogami -
83'3-0Kensuke Nagai
-
88'Ten Miyagi (Assist:Hinata Yamauchi)4-0
-
Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-198Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi13Sota Miura35Maruyama Yuuichi2Kota Takai5Asahi Sasaki6Hiroyuki Yamamoto19So Kawahara23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka28Patrick Verhon20Shin Yamada18Kensuke Nagai10Mateus dos Santos Castro7Ryuji Izumi2Yuki Nogami26Gen Kato15Sho Inagaki55Shuhei Tokumoto70Teruki Hara20Kennedy Ebbs Mikuni6Akinari Kawazura16Yohei Takeda
- Đội hình dự bị
-
31Sai Van Wermeskerken8Kento Tachibanada26Hinata Yamauchi24Ten Miyagi9Erison Danilo de Souza1Jung Sung Ryong15Shuto Tanabe7Shintaro kurumayasi44Cesar HaydarKeiya Shiihashi 8Tsukasa Morishima 14Ryosuke Yamanaka 66Yuya Yamagishi 11Yuya Asano 9Alexandre Kouto Horio Pisano 35Yota Sato 3Takuya Uchida 17Taichi Kikuchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleNagoya Grampus
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
475Số đường chuyền360
-
-
82%Chuyền chính xác72%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
18Ném biên22
-
-
2Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass18
-
-
120Pha tấn công86
-
-
58Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
3 | Fagiano Okayama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Tokyo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimizu S-Pulse | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kashiwa Reysol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Machida Zelvia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Avispa Fukuoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
20 | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản