Kết quả Metropolitanos FC vs Academia Puerto Cabello, 05h00 ngày 25/01
Kết quả Metropolitanos FC vs Academia Puerto Cabello
Đối đầu Metropolitanos FC vs Academia Puerto Cabello
Phong độ Metropolitanos FC gần đây
Phong độ Academia Puerto Cabello gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.25
1.11U 2.25
0.701
2.25X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.62-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metropolitanos FC vs Academia Puerto Cabello
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Venezuela 2025 » vòng 1
-
Metropolitanos FC vs Academia Puerto Cabello: Diễn biến chính
-
6'0-1
Riki Mangana
-
29'0-1Injai Meireles Goal Disallowed
-
36'Sneider Navarro1-1
-
38'1-1Injai Meireles
-
48'1-1Junior Parades
-
58'Jeizon Ramirez2-1
-
75'Walter Araujo2-1
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH bóng đá Venezuela mới nhất
-
Metropolitanos FC vs Academia Puerto Cabello: Số liệu thống kê
-
Metropolitanos FCAcademia Puerto Cabello
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
376Số đường chuyền430
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn15
-
-
10Thử thách14
-
-
84Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Venezuela 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T T B T |
2 | Deportivo Tachira | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T B T H T H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T T T T H |
4 | Carabobo FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T H B T T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T H |
6 | Academia Anzoategui | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | B T B H T H |
7 | Caracas FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B H T H |
8 | Deportivo Rayo Zuliano | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | H T B T B T |
9 | Portuguesa FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 11 | T T B B B H |
10 | Metropolitanos FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B T B H H |
11 | Estudiantes Merida FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B T H B B |
12 | Monagas SC | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B T B T |
13 | Zamora Barinas | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B H B H B |
14 | Yaracuyanos | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | H H H B B B |
Title Play-offs