Kết quả San Lorenzo vs CA Platense, 06h00 ngày 14/02
Kết quả San Lorenzo vs CA Platense
Đối đầu San Lorenzo vs CA Platense
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 1.75
1.01U 1.75
0.871
2.30X
2.752
3.70Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.75U 0.5
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Lorenzo vs CA Platense
-
Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 5
-
San Lorenzo vs CA Platense: Diễn biến chính
-
31'0-1
Vicente Taborda (Assist:Augusto Lotti)
-
33'0-1Juan Saborido
-
44'Andres Vombergar1-1
-
San Lorenzo vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị
-
San Lorenzo4-4-212Orlando Gill37Elias Baez36Daniel Herrera4Jhohan Sebastian Romana Espitia32Ezequiel Herrera21Malcom Braida5Elian Mateo Irala24Nicolas Tripichio11Matias Reali9Andres Vombergar28Alexis Ricardo Cuello21Augusto Lotti7Guido Mainero10Vicente Taborda11Franco Zapiola14Leonel Picco5Rodrigo Ezequiel Herrera25Juan Saborido13Ignacio Vazquez6Oscar Camilo Salomon12Jonathan Bay31Juan Juan Cozzani
- Đội hình dự bị
-
15EMANUEL CECCHINI99Jaime Peralta16Nery Domínguez23Gaston Hernandez Bravo25Jose Antonio Devecchi30Oscar Arias51Maximiliano Zelaya26Juan Cruz Vega41Valentin Escalante40Juan Rattalino19Manuel Insaurralde50Agustin LadstatterBautista Barros Schelotto 24Fernando Juarez 8Ignacio Schor 26Ronaldo Martinez 77Andres Desabato 1Tomas Ariel Silva 3Gonzalo Goni 42Santiago Toloza 19Enzo Martin Roldan 23Franco Minerva 29Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar 9Rodrigo Marquez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben InsuaMartin Palermo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Lorenzo vs CA Platense: Số liệu thống kê
-
San LorenzoCA Platense
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
202Số đường chuyền148
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
1Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
2Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn4
-
-
14Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công11
-
-
2Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass7
-
-
37Pha tấn công32
-
-
29Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes La Plata | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 15 | H T H T H T |
2 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
3 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
4 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
5 | Central Cordoba SDE | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 13 | T B T H T B |
6 | Independiente | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B T H |
7 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
9 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Deportivo Riestra | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T H H B H |
12 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B H H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Lanus | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | B T T H B H |
18 | Instituto AC Cordoba | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T B H B |
19 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
20 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B H T H |
23 | Talleres Cordoba | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B H B T |
25 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
26 | San Martin San Juan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Velez Sarsfield | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 11 | -11 | 2 | B B H B B H |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation