Kết quả Sport Boys vs Universitario De Deportes, 03h00 ngày 10/03
Kết quả Sport Boys vs Universitario De Deportes
Đối đầu Sport Boys vs Universitario De Deportes
Phong độ Sport Boys gần đây
Phong độ Universitario De Deportes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.08-1
0.82O 2.5
0.86U 2.5
0.781
5.75X
3.902
1.48Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Boys vs Universitario De Deportes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Peru 2025 » vòng 5
-
Sport Boys vs Universitario De Deportes: Diễn biến chính
-
11'0-0Matías Di Benedetto
-
16'0-1
Martin Perez Guedes (Assist:Jose Carabali)
-
34'0-2
Edison Flores
-
39'Luciano Nequecaur Goal cancelled0-2
-
41'0-2Martin Perez Guedes
-
44'Luciano Nequecaur0-2
-
62'0-2Rodrigo Andres Urena Reyes
-
82'Hernan Da Campo0-2
-
83'Matias Almiron0-2
-
89'Rodrigo Colombo0-2
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Boys vs Universitario De Deportes: Số liệu thống kê
-
Sport BoysUniversitario De Deportes
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt21
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
424Số đường chuyền205
-
-
21Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn2
-
-
9Thử thách5
-
-
87Pha tấn công77
-
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T H T |
3 | Universitario De Deportes | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | Alianza Lima | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T B T T T B |
5 | AD Tarma | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T T H B T |
6 | Sporting Cristal | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | H T T B B T |
7 | Sport Huancayo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | T T B H T B |
8 | Alianza Atletico Sullana | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 7 | B T B T H B |
9 | Atletico Grau | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | Cusco FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | Sport Boys | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T H B B |
12 | Los Chankas | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | H H B H T |
13 | EM Deportivo Binacional | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | Cienciano | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | Ayacucho Futbol Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 | B T B H B B |
16 | Comerciantes Unidos | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | H B H B H |
17 | Juan Pablo II College | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B B B T |
18 | Alianza Universidad | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 2 | H B B B H B |
19 | UTC Cajamarca | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B H H B |
Title Play-offs