Kết quả Bỉ vs Slovakia, 22h59 ngày 17/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Bỉ vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ivan Schranz
  • 29'
    Orel Mangala
    0-1
  • 41'
    0-1
    Ivan Schranz
  • 56'
    Romelu Lukaku Goal Disallowed
    0-1
  • 57'
    Johan Bakayoko  
    Orel Mangala  
    0-1
  • 70'
    0-1
     David Strelec
     Robert Bozenik
  • 70'
    0-1
     Tomas Suslov
     Lukas Haraslin
  • 74'
    Youri Tielemans  
    Leandro Trossard  
    0-1
  • 76'
    Youri Tielemans
    0-1
  • 81'
    0-1
     David Duris
     Ivan Schranz
  • 84'
    Lois Openda  
    Jeremy Doku  
    0-1
  • 84'
    Dodi Lukebakio Ngandoli  
    Yannick Ferreira Carrasco  
    0-1
  • 85'
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    0-1
  • 86'
    Romelu Lukaku Goal Disallowed
    0-1
  • 90'
    0-1
     Adam Obert
     Ondrej Duda
  • Bỉ vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Bỉ4-2-3-1
    1
    Koen Casteels
    11
    Yannick Ferreira Carrasco
    2
    Zeno Debast
    4
    Wout Faes
    21
    Timothy Castagne
    24
    Amadou Onana
    18
    Orel Mangala
    9
    Leandro Trossard
    7
    Kevin De Bruyne
    22
    Jeremy Doku
    10
    Romelu Lukaku
    26
    Ivan Schranz
    9
    Robert Bozenik
    17
    Lukas Haraslin
    19
    Juraj Kucka
    22
    Stanislav Lobotka
    8
    Ondrej Duda
    2
    Peter Pekarik
    3
    Vavro Denis
    14
    Milan Skriniar
    16
    David Hancko
    1
    Martin Dubravka
    Slovakia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Johan Bakayoko
    8Youri Tielemans
    14Dodi Lukebakio Ngandoli
    20Lois Openda
    17Charles De Ketelaere
    25Maxim de Cuyper
    16Aster Vranckx
    3Arthur Theate
    23Arthur Vermeeren
    5Jan Vertonghen
    6Axel Witsel
    12Thomas Kaminski
    13Sels Matz
    David Strelec 18
    Tomas Suslov 7
    Adam Obert 4
    David Duris 20
    Norbert Gyomber 6
    Patrik Hrosovsky 13
    Marek Rodak 12
    Lubomir Tupta 10
    Matus Bero 21
    Laszlo Benes 11
    Henrich Ravas 23
    Vernon De Marco 15
    Tomas Rigo 5
    Sebastian Kosa 25
    Leo Sauer 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Domenico Tedesco
    Francesco Calzona
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bỉ vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Bỉ
    Slovakia
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ukraine 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Romania 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bỉ 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Slovakia 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2