Kết quả Georgia vs Thái Lan, 22h59 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Georgia vs Thái Lan: Diễn biến chính

  • 9'
    Zurab Davitashvili goal 
    1-0
  • 12'
    Luka Lochoshvili (Assist:Giorgi Chakvetadze) goal 
    2-0
  • 24'
    Georges Mikautadze goal 
    3-0
  • 37'
    Georges Mikautadze (Assist:Saba Lobzhanidze) goal 
    4-0
  • 41'
    Georges Mikautadze (Assist:Giorgi Chakvetadze) goal 
    5-0
  • 44'
    Zurab Davitashvili (Assist:Anzor Mekvabishvili) goal 
    6-0
  • 46'
    6-0
     Purachet Thodsanit
  • 46'
    6-0
     Chakkit Laptrakul
     Teerasak Poeiphimai
  • 46'
    6-0
     Picha Autra
     Weerathep Pomphan
  • 46'
    Sandro Altunashvili  
    Giorgi Kochorashvili  
    6-0
  • 46'
    Budu Zivzivadze  
    Zurab Davitashvili  
    6-0
  • 56'
    Georges Mikautadze goal 
    7-0
  • 58'
    Guram Kashia  
    Solomon Kvirkvelia  
    7-0
  • 58'
    Gabriel Sigua  
    Giorgi Chakvetadze  
    7-0
  • 58'
    Khvicha Kvaratskhelia  
    Georges Mikautadze  
    7-0
  • 66'
    Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Sandro Altunashvili) goal 
    8-0
  • 74'
    8-0
     Jakkaphan Praisuwan
  • 74'
    8-0
     Ben Davis
     Channarong Promsrikaew
  • 74'
    Irakli Azarov  
    Levan Shengelia  
    8-0
  • 75'
    8-0
    Ben Davis
  • 79'
    Irakli Azarov
    8-0
  • 87'
    8-0
     Bodin Phala
  • Georgia vs Thái Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Georgia4-4-2
    1
    Giorgi Loria
    13
    Iva Gelashvili
    14
    Luka Lochoshvili
    5
    Solomon Kvirkvelia
    6
    Giorgi Kochorashvili
    9
    Zurab Davitashvili
    20
    Giorgi Chakvetadze
    21
    Anzor Mekvabishvili
    11
    Saba Lobzhanidze
    19
    Levan Shengelia
    22
    Georges Mikautadze
    7
    Channarong Promsrikaew
    8
    Teerasak Poeiphimai
    21
    Purachet Thodsanit
    19
    Tristan Do
    16
    Phitiwat Sukjitthammakul
    18
    Weerathep Pomphan
    11
    Bodin Phala
    5
    Kritsada Kaman
    4
    Elias Dolah
    15
    Jakkaphan Praisuwan
    1
    Kampol Pathomattakul
    Thái Lan3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Sandro Altunashvili
    15Irakli Azarov
    17Luka Gugeshashvili
    3Aleksandre Kalandadze
    4Guram Kashia
    10Otar Kiteishvili
    7Khvicha Kvaratskhelia
    16Nika Kvekveskiri
    12Giorgi Mamardashvili
    2Vladimer Mamuchashvili
    18Gabriel Sigua
    23Davit Volkovi
    8Budu Zivzivadze
    Picha Autra 13
    Beresford J. 2
    Burapha Y. 9
    Ben Davis 10
    Karin C. 14
    Sumethee Khokpho 23
    Chakkit Laptrakul 17
    Adisorn Promrak 6
    Chatmongkol Rueangthanarot 3
    Stephen Berg A. 22
    Chirawat Wangthaphan 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Sagnol
    Alexandre Polking
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Georgia vs Thái Lan: Số liệu thống kê

  • Georgia
    Thái Lan
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 35
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 23
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    14
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •