Kết quả Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare, 14h00 ngày 06/10
Kết quả Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare, 14h00 ngày 6/10
Đối đầu Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202414:00
-
Shonan Bellmare 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
32'0-1Yuto Suzuki (Assist:Kosuke Onose)
-
46'Tomoya Miki
Fuki Yamada0-1 -
51'0-2Akito Suzuki (Assist:Sho Fukuda)
-
56'0-2Kohei Okuno
Kosuke Onose -
63'Itsuki Someno
Kaito Chida0-2 -
63'Yuta Matsumura
Hiroto Yamami0-2 -
64'0-2Sho Fukuda
-
66'0-2Kohei Okuno
-
72'0-2Ryo Nemoto
Akito Suzuki -
72'0-2Takuya Okamoto
Sere Matsumura -
73'Yuan Matsuhashi
Yuto Tsunashima0-2 -
73'Gouki YAMADA
Yudai Kimura0-2 -
86'0-2Hiroyuki Abe
Taiyo Hiraoka -
86'0-2Akimi Barada
Sho Fukuda
-
Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi15Kaito Chida23Yuto Tsunashima22Hijiri Onaga8Kosuke Saito7Koki Morita6Kazuya Miyahara11Hiroto Yamami18Fuki Yamada20Yudai Kimura29Akito Suzuki19Sho Fukuda37Yuto Suzuki88Kosuke Onose13Taiyo Hiraoka32Sere Matsumura5Satoshi Tanaka22Kazuki Oiwa47Kim Min Tae30Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
10Tomoya Miki47Yuta Matsumura9Itsuki Someno33Yuan Matsuhashi27Gouki YAMADA21Yuya Nagasawa4Naoki HayashiKohei Okuno 15Takuya Okamoto 6Ryo Nemoto 16Akimi Barada 14Hiroyuki Abe 7Song Beom-Keun 1Luiz Phellype Luciano Silva 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyShonan Bellmare
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
19Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
470Số đường chuyền440
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
19Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass18
-
-
83Pha tấn công84
-
-
44Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản