Đối đầu Stade Ouchy vs Aarau, 00h30 ngày 10/8
Kết quả Stade Ouchy vs Aarau
Đối đầu Stade Ouchy vs Aarau
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Aarau gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Ouchy vs Aarau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/8/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau trước đây
-
08/04/2023Stade Ouchy3 - 4Aarau1 - 3L
-
12/03/2023Aarau2 - 3Stade Ouchy0 - 1W
-
29/10/2022Stade Ouchy2 - 1Aarau1 - 0W
-
27/08/2022Aarau3 - 3Stade Ouchy1 - 2D
-
10/05/2022Aarau2 - 1Stade Ouchy0 - 0L
-
06/02/2022Stade Ouchy2 - 5Aarau0 - 1L
-
16/10/2021Stade Ouchy0 - 2Aarau0 - 2L
-
21/08/2021Aarau5 - 2Stade Ouchy3 - 0L
-
21/05/2021Aarau0 - 3Stade Ouchy0 - 1W
-
20/02/2021Stade Ouchy1 - 1Aarau1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Ouchy vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Ouchy (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Stade Ouchy (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Ouchy và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
2 | Etoile Carouge | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T T H |
3 | Schaffhausen | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
4 | Neuchatel Xamax | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B T |
5 | Bellinzona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T B H |
6 | Vaduz | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
7 | Stade Nyonnais | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H T B |
8 | FC Wil 1900 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 | B H B |
9 | Stade Ouchy | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B B H |
10 | Aarau | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: