Đối đầu Scolar Resita vs ACS Dumbravita, 15h00 ngày 10/8
Kết quả Scolar Resita vs ACS Dumbravita
Đối đầu Scolar Resita vs ACS Dumbravita
Phong độ Scolar Resita gần đây
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Scolar Resita vs ACS Dumbravita
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Dumbravita trước đây
-
06/04/2024ACS Dumbravita1 - 0Scolar Resita0 - 0L
-
19/08/2023Scolar Resita2 - 1ACS Dumbravita1 - 1W
-
08/06/2022Scolar Resita1 - 1ACS Dumbravita0 - 0D
-
04/06/2022ACS Dumbravita0 - 0Scolar Resita0 - 0D
-
18/05/2019Scolar Resita2 - 0ACS Dumbravita1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Scolar Resita vs ACS Dumbravita
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Dumbravita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Dumbravita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Romania | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Dumbravita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scolar Resita (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Scolar Resita (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scolar Resita và ACS Dumbravita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | CSM Focsani | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Metaloglobus | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
7 | FC Voluntari | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | CS Mioveni | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | FC Bihor Oradea | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Unirea Ungheni | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Arges | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
18 | Concordia Chiajna | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
19 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
20 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
21 | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: