Đối đầu Jezero Plav vs Arsenal Tivat, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Jezero Plav vs Arsenal Tivat
Đối đầu Jezero Plav vs Arsenal Tivat
Phong độ Jezero Plav gần đây
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jezero Plav vs Arsenal Tivat
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Arsenal Tivat trước đây
-
07/04/2024Jezero Plav4 - 0Arsenal Tivat4 - 0W
-
17/02/2024Arsenal Tivat3 - 1Jezero Plav3 - 0L
-
01/10/2023Jezero Plav1 - 1Arsenal Tivat0 - 1D
-
31/07/2023Arsenal Tivat2 - 2Jezero Plav1 - 1D
-
15/04/2023Arsenal Tivat1 - 0Jezero Plav1 - 0L
-
23/02/2023Jezero Plav1 - 0Arsenal Tivat0 - 0W
-
15/10/2022Arsenal Tivat1 - 1Jezero Plav1 - 0D
-
07/08/2022Jezero Plav2 - 1Arsenal Tivat0 - 1W
-
31/08/2023Jezero Plav1 - 0Arsenal Tivat0 - 0W
-
24/06/2020Jezero Plav0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jezero Plav vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Jezero Plav (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jezero Plav và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 20 | T T T H T T |
2 | Decic Tuzi | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 15 | T H T H B T |
3 | OFK Petrovac | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T T B |
4 | FK Sutjeska Niksic | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | B B T H T T |
5 | Arsenal Tivat | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H H B T H |
6 | Bokelj Kotor | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B B H B T |
7 | Otrant | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B H H B H |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | T T B B H B |
9 | Mornar | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B H T H B |
10 | Jezero Plav | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 | H T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: