Đối đầu Portadown vs Ballymena United, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Portadown vs Ballymena United
Đối đầu Portadown vs Ballymena United
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Ballymena United gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Portadown vs Ballymena United
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portadown vs Ballymena United trước đây
-
26/07/2023Portadown2 - 1Ballymena United0 - 1W
-
08/04/2023Portadown1 - 0Ballymena United1 - 0W
-
11/02/2023Ballymena United0 - 0Portadown0 - 0D
-
10/12/2022Portadown1 - 0Ballymena United1 - 0W
-
08/10/2022Ballymena United2 - 0Portadown1 - 0L
-
16/04/2022Ballymena United2 - 1Portadown0 - 1L
-
12/03/2022Portadown1 - 0Ballymena United1 - 0W
-
01/01/2022Ballymena United4 - 0Portadown2 - 0L
-
16/10/2021Portadown0 - 1Ballymena United0 - 0L
-
29/05/2021Ballymena United4 - 2Portadown2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Portadown vs Ballymena United
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Ballymena United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Ballymena United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Ballymena United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Portadown (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portadown và Ballymena United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T T H B H T |
2 | Ballymena United | 9 | 5 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T T T |
3 | Cliftonville | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 | T H B T H B |
4 | Dungannon Swifts | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T T T B T H |
5 | Coleraine | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H B H T H T |
6 | Glentoran FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 8 | 0 | 13 | T T B B T B |
7 | Portadown | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 | H H T T H T |
8 | Larne FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H B T H T T |
9 | Crusaders | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 10 | T H T B B B |
10 | Glenavon Lurgan | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B H T H H |
11 | Loughgall FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 22 | -13 | 5 | B H B B B B |
12 | Carrick Rangers | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 17 | -10 | 3 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: