Đối đầu Hacken vs Brommapojkarna, 23h30 ngày 29/3
Kết quả Hacken vs Brommapojkarna
Đối đầu Hacken vs Brommapojkarna
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hacken vs Brommapojkarna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken vs Brommapojkarna trước đây
-
18/08/2024Brommapojkarna1 - 3Hacken0 - 1W
-
16/04/2024Hacken4 - 3Brommapojkarna2 - 2W
-
12/11/2023Brommapojkarna2 - 1Hacken0 - 1L
-
15/07/2023Hacken4 - 2Brommapojkarna1 - 0W
-
26/08/2018Hacken6 - 0Brommapojkarna3 - 0W
-
10/04/2018Brommapojkarna2 - 0Hacken1 - 0L
-
20/09/2014Brommapojkarna1 - 5Hacken1 - 1W
-
02/03/2024Hacken1 - 1Brommapojkarna1 - 1D
-
02/03/2019Hacken1 - 0Brommapojkarna0 - 0W
-
20/02/2016Hacken0 - 0Brommapojkarna0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hacken vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 7 | 5 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Hacken (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | AIK Solna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: