Đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela, 00h00 ngày 05/10
Kết quả SCU Torreense vs CD Tondela
Đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: SCU Torreense vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela trước đây
-
16/03/2024SCU Torreense0 - 1CD Tondela0 - 0L
-
06/11/2023CD Tondela1 - 2SCU Torreense1 - 1W
-
04/03/2023CD Tondela1 - 1SCU Torreense0 - 1D
-
11/09/2022SCU Torreense0 - 3CD Tondela0 - 3L
-
27/11/2023SCU Torreense1 - 1CD Tondela0 - 0D
-
25/11/2022CD Tondela1 - 1SCU Torreense1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCU Torreense (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
SCU Torreense (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SCU Torreense và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | CD Tondela | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 10 | H H H H T T |
4 | Viseu | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H T T B B |
5 | Vizela | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B B B T T |
6 | SCU Torreense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B B T T T B |
7 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
8 | Leixoes | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H T B H |
9 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
10 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
11 | FC Felgueiras | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H B T |
12 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
13 | Maritimo | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 12 | -4 | 6 | H T H B B H |
14 | CD Mafra | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H H T B B |
15 | Portimonense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 | H B H T B B |
16 | Oliveirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B B H T |
17 | Porto B | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H H B H H B |
18 | Pacos de Ferreira | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: