Đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 02/4
Kết quả Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng, 18h35 ngày 2/44
Đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/4/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC trước đây
-
24/09/2024Shandong Taishan1 - 0Chengdu Rongcheng FC0 - 0W
-
17/08/2024Shandong Taishan3 - 0Chengdu Rongcheng FC1 - 0W
-
26/04/2024Chengdu Rongcheng FC0 - 1Shandong Taishan0 - 1W
-
08/08/2023Shandong Taishan0 - 1Chengdu Rongcheng FC0 - 1L
-
10/05/2023Chengdu Rongcheng FC2 - 2Shandong Taishan0 - 0D
-
21/11/2022Chengdu Rongcheng FC2 - 1Shandong Taishan2 - 1L
-
21/08/2022Shandong Taishan2 - 1Chengdu Rongcheng FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Trung Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Taishan (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Shandong Taishan (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Taishan và Chengdu Rongcheng FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
2 | Qingdao Youth Island | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H T |
3 | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T T |
4 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
5 | Shanghai Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
6 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
7 | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B |
9 | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
10 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T |
11 | Dalian Zhixing | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
14 | Henan Football Club | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
16 | Wuhan Three Towns | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật: