Đối đầu Newport County vs Crewe Alexandra, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Newport County vs Crewe Alexandra
Đối đầu Newport County vs Crewe Alexandra
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Newport County vs Crewe Alexandra
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newport County vs Crewe Alexandra trước đây
-
30/12/2023Newport County1 - 1Crewe Alexandra0 - 0D
-
16/08/2023Crewe Alexandra4 - 2Newport County1 - 1L
-
08/05/2023Newport County2 - 2Crewe Alexandra0 - 0D
-
03/12/2022Crewe Alexandra1 - 2Newport County1 - 0W
-
24/08/2019Newport County1 - 0Crewe Alexandra0 - 0W
-
12/01/2019Crewe Alexandra3 - 2Newport County1 - 0L
-
11/08/2018Newport County1 - 0Crewe Alexandra1 - 0W
-
24/03/2018Newport County1 - 2Crewe Alexandra0 - 1L
-
12/08/2017Crewe Alexandra1 - 1Newport County1 - 1D
-
11/03/2017Crewe Alexandra1 - 2Newport County1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Newport County vs Crewe Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Newport County vs Crewe Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newport County vs Crewe Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newport County vs Crewe Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newport County (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Newport County (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newport County thắng
Bại: là số trận Newport County thua
Thắng: là số trận Newport County thắng
Bại: là số trận Newport County thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newport County và Crewe Alexandra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barrow | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 16 | B T T H T T |
2 | Gillingham | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 16 | T H T B T T |
3 | Walsall | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T B T B T T |
4 | Notts County | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T T T T B |
5 | AFC Wimbledon | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T T T H |
6 | Doncaster Rovers | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | B T T T B H |
7 | Crewe Alexandra | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 13 | B H T T T T |
8 | Bradford City | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | H T B T B H |
9 | Port Vale | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | H B B T T H |
10 | Chesterfield | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | T H B T B H |
11 | Colchester United | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B H H H T |
12 | Fleetwood Town | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H B T H |
13 | Grimsby Town | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B T B B T |
14 | Newport County | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | T T T B B B |
15 | Salford City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H T T B |
16 | Tranmere Rovers | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 8 | H H T T B B |
17 | Cheltenham Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B B T B H |
18 | Bromley | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B T B H |
20 | Harrogate Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
21 | Swindon Town | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H B H T B |
22 | Carlisle United | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 6 | T B B B B T |
23 | Accrington Stanley | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 3 | H B H B B H |
24 | Morecambe | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 2 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: