Đối đầu Buxton FC vs Curzon Ashton FC, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Buxton FC vs Curzon Ashton FC
Đối đầu Buxton FC vs Curzon Ashton FC
Phong độ Buxton FC gần đây
Phong độ Curzon Ashton FC gần đây
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025: Buxton FC vs Curzon Ashton FC
-
Giải đấu: hạng 5 Bắc AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxton FC vs Curzon Ashton FC trước đây
-
03/02/2024Curzon Ashton FC0 - 3Buxton FC0 - 0W
-
19/08/2023Buxton FC1 - 1Curzon Ashton FC1 - 0D
-
07/01/2023Curzon Ashton FC2 - 1Buxton FC0 - 1L
-
13/08/2022Buxton FC1 - 0Curzon Ashton FC0 - 0W
-
14/03/2015Curzon Ashton FC0 - 0Buxton FC0 - 0D
-
01/10/2014Buxton FC2 - 1Curzon Ashton FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Buxton FC vs Curzon Ashton FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxton FC vs Curzon Ashton FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxton FC vs Curzon Ashton FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng 5 Bắc Anh | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Anh-Bắc Anh | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxton FC vs Curzon Ashton FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxton FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Buxton FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxton FC thắng
Bại: là số trận Buxton FC thua
Thắng: là số trận Buxton FC thắng
Bại: là số trận Buxton FC thua
BXH Vòng Bảng hạng 5 Bắc Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxton FC và Curzon Ashton FC trên Bảng xếp hạng của hạng 5 Bắc Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scunthorpe United | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 3 | 11 | 20 | H T T T H B |
2 | Chester FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T H T T |
3 | Curzon Ashton FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H T B T H |
4 | Chorley FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | H T H T T H |
5 | Alfreton Town | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | H T T H H T |
6 | Leamington | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | B T H H T T |
7 | Scarborough | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T B B H H T |
8 | Hereford FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T B H H |
9 | Kings Lynn | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B T H B H |
10 | Kidderminster Harriers | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 9 | 4 | 13 | B T B H B B |
11 | Farsley Celtic | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T B H T B |
12 | Darlington | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H T H H T |
13 | Brackley Town | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T H B B T T |
14 | South Shields | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B T T B H |
15 | Spennymoor Town | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | B H B T H H |
16 | Buxton FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 2 | 12 | T B B B B T |
17 | Peterborough Sports | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | T T B B T H |
18 | Southport FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B T H H B |
19 | Warrington Town AFC | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T B B H H H |
20 | Needham Market | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 7 | H B T T B B |
21 | Rushall Olympic | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 17 | -7 | 6 | T B B T B B |
22 | Marine | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 6 | B T H B H B |
23 | Oxford City | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 21 | -10 | 6 | B B H B T B |
24 | Radcliffe Borough | 8 | 0 | 4 | 4 | 12 | 20 | -8 | 4 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: