Đối đầu Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ
Đối đầu Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ trước đây
-
05/09/2024FC Utrecht (W)5 - 0Zwolle (W)2 - 0L
-
11/08/2023FC Utrecht (W)3 - 1Zwolle (W)3 - 1L
-
01/05/2024FC Utrecht (W)2 - 4Zwolle (W)0 - 1W
-
16/09/2023Zwolle (W)3 - 4FC Utrecht (W)0 - 3L
-
19/05/2012Zwolle (W)1 - 1FC Utrecht (W)0 - 0D
-
25/05/2013FC Utrecht (W)2 - 4Zwolle (W)1 - 1W
-
30/03/2013Zwolle (W)3 - 1FC Utrecht (W)2 - 1W
-
17/11/2012Zwolle (W)2 - 2FC Utrecht (W)2 - 1D
-
06/10/2012FC Utrecht (W)1 - 0Zwolle (W)0 - 0L
-
17/04/2013Zwolle (W)1 - 0FC Utrecht (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Benelux Women BeNe League | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs FC Utrecht Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zwolle Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Zwolle Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zwolle Nữ thắng
Bại: là số trận Zwolle Nữ thua
Thắng: là số trận Zwolle Nữ thắng
Bại: là số trận Zwolle Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zwolle Nữ và FC Utrecht Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ADO Den Haag (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | FC Utrecht (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Feyenoord Rotterdam (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SC Heerenveen (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
9 | Fortuna Sittard (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
10 | Excelsior Barendrecht (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
11 | Zwolle (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
12 | SC Telstar (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
Cập nhật: