Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari, 00h45 ngày 28/3
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari trước đây
-
15/03/2025FC Voluntari2 - 1FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea Ciuc và FC Voluntari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 19 | 14 | 2 | 3 | 37 | 17 | 20 | 44 | T T T B T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 11 | 8 | 0 | 24 | 8 | 16 | 41 | T T T T H T |
3 | Metaloglobus | 19 | 12 | 2 | 5 | 30 | 19 | 11 | 38 | T B B T T T |
4 | Scolar Resita | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 34 | B B T T H T |
5 | Arges | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 10 | 9 | 34 | H T T H H T |
6 | FC Voluntari | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | T T B H T T |
7 | Corvinul Hunedoara | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | H B H H B T |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T H T H |
9 | Universitatea Craiova | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | T T B H T B |
10 | Afumati | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 25 | -4 | 27 | T B H B B B |
11 | CSM Slatina | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 26 | T T H B B T |
12 | Unirea Ungheni | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 20 | -1 | 26 | B H T T T T |
13 | AFC Metalul Buzau | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 20 | -2 | 23 | H T B H B B |
14 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | B H B H H B |
15 | FC Bihor Oradea | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 26 | -8 | 19 | T H B T B H |
16 | Chindia Targoviste | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B B H H B |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B B H B T H |
18 | ACS Dumbravita | 19 | 4 | 3 | 12 | 15 | 25 | -10 | 15 | B B B B T B |
19 | CSM Focsani | 19 | 3 | 5 | 11 | 10 | 22 | -12 | 14 | H T H H H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 19 | 2 | 1 | 16 | 7 | 44 | -37 | 7 | B B T B B B |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: