Đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900, 20h15 ngày 09/2
Kết quả Vaduz vs FC Wil 1900
Đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Vaduz vs FC Wil 1900
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900 trước đây
-
27/10/2024FC Wil 19000 - 0Vaduz0 - 0D
-
04/08/2024Vaduz3 - 2FC Wil 19000 - 1W
-
20/04/2024Vaduz3 - 1FC Wil 19001 - 1W
-
11/02/2024FC Wil 19001 - 0Vaduz1 - 0L
-
25/11/2023Vaduz2 - 2FC Wil 19000 - 0D
-
30/07/2023FC Wil 19003 - 2Vaduz1 - 1L
-
20/05/2023FC Wil 19002 - 0Vaduz1 - 0L
-
28/01/2023Vaduz2 - 2FC Wil 19000 - 0D
-
23/10/2022Vaduz0 - 0FC Wil 19000 - 0D
-
31/07/2022FC Wil 19002 - 0Vaduz0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaduz (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Vaduz (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaduz và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H T T B H T |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | T T B H T B |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: