Đối đầu Sileks vs FK Tikves Kavadarci, 20h00 ngày 31/3
Kết quả Sileks vs FK Tikves Kavadarci
Đối đầu Sileks vs FK Tikves Kavadarci
Phong độ Sileks gần đây
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs FK Tikves Kavadarci
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs FK Tikves Kavadarci trước đây
-
16/02/2025Sileks1 - 1FK Tikves Kavadarci1 - 0D
-
29/09/2024FK Tikves Kavadarci0 - 0Sileks0 - 0D
-
30/03/2024FK Tikves Kavadarci1 - 1Sileks0 - 0D
-
06/03/2024FK Tikves Kavadarci1 - 0Sileks1 - 0L
-
22/10/2023Sileks1 - 0FK Tikves Kavadarci0 - 0W
-
09/04/2023FK Tikves Kavadarci0 - 0Sileks0 - 0D
-
04/12/2022FK Tikves Kavadarci0 - 2Sileks0 - 0W
-
04/09/2022Sileks3 - 2FK Tikves Kavadarci1 - 0W
-
04/02/2024FK Tikves Kavadarci1 - 1Sileks0 - 0D
-
05/10/2022FK Tikves Kavadarci0 - 1Sileks0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs FK Tikves Kavadarci
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Tikves Kavadarci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Tikves Kavadarci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 8 | 3 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Tikves Kavadarci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sileks (sân khách) | 7 | 2 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và FK Tikves Kavadarci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | 48 | H B T T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | 45 | B T H B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B B T T B |
6 | FK Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 31 | T T T B B B |
7 | Pelister Bitola | 25 | 7 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 29 | T B T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H T H H T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | H B B T B T |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | H B B B H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | 21 | B H H B T T |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 | 19 | T B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: